STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92901 | Vít cố định màng xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2789A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
92902 | Vít cố định màng xương (Bone Screw) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 423.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
92903 | Vít cố định mô, dây chằng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 2912/PL/Parcus-H5 |
Còn hiệu lực 31/12/2022 |
|
|
92904 | Vít cố định nắp trụ lành thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 94221CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
92905 | Vít cố định ổ cối | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-82-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 25/02/2020 |
|
92906 | Vít cố định phần mềm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20182007 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực 26/12/2021 |
|
92907 | Vít cố định phần mềm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20182004 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍNH MINH |
Còn hiệu lực 26/12/2021 |
|
92908 | Vít cố định tay định vị đầu gần vào cán chữ L | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 19/DA-SGN | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
92909 | Vít cố định xương (Tenting Screw) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 423.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
92910 | Vít cố định xương hàm mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) | 08/2022MDTPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
92911 | Vít cố định để điều chỉnh khớp cắn loại II. | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 094/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
92912 | Vít cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 102/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
92913 | Vít cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181908/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
92914 | Vít cột sống cổ | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 565PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
92915 | Vít cột sống cổ (cho mổ lại) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 558PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Việt Sing |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
92916 | Vít cột sống cổ lối trước dùng cho nẹp bản nhỏ, các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
92917 | Vít cột sống cổ lối trước tự taro, các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
92918 | Vít cột sống cổ lối trước, các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
92919 | Vít cột sống cổ lối trước, các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
92920 | Vít cột sống lưng GOPLF và dụng cụ đi kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 2121/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế IMD |
Còn hiệu lực 06/07/2021 |
|