STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92921 | Que thông dẫn đường ống nội khí quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG | 11/200000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị và vật tư Y tế Đông Dương |
Còn hiệu lực 14/07/2021 |
|
92922 | Que thử nước tiểu và hóa chất xét nghiệm cặn nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0589PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Còn hiệu lực 26/10/2020 |
|
92923 | Que thử xét nghiệm bán định lượng nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 01112020-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
92924 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 052023-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2023 |
|
|
92925 | QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ | 082023-APPL/170000091/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2023 |
|
|
92926 | Que thử acid uric | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 983/170000077/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
Còn hiệu lực 07/04/2021 |
|
92927 | Que thử Al Care | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1804 PL-TTDV/170000027 |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
92928 | Que thử axit uric dùng cho máy Benecheck Plus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 02/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
92929 | Que thử bán định lượng nồng độ HCG trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ALESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
92930 | Que thử bán định lượng nồng độ LH trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ALESCO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 29/12/2021 |
|
92931 | Que thử bán định lượng nồng độ LH trong nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 89721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ALESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
92932 | Que thử chẩn đoán sinh non | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018602 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
92933 | QUE THỬ CHLORINE DIAQUANT® | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0009/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
92934 | Que thử Cholesterol | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DŨNG PHƯƠNG | 2205/2023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2023 |
|
|
92935 | Que thử cholesterol dùng cho máy Benecheck Plus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 02/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
92936 | Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
92937 | Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 108/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Thành Công |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
92938 | Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 111/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
92939 | Que thử chuẩn máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 111/SHV-RC-2018/170000093/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Phát triển Nhịp Cầu Vàng |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
92940 | Que thử dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018130 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|