STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92921 | Vít khóa rỗng nòng, vít khóa tự taro, tự khoan | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 39/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
92922 | Vít khóa rỗng nòng, vít khóa tự taro, tự khoan | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/12/676 |
Còn hiệu lực 10/02/2022 |
|
|
92923 | Vít khóa rỗng tự ta ro các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 114/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/09/2019 |
|
92924 | Vít khóa spacer | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 269/MKM/0821 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
92925 | Vít khóa spacer Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 270/MKM/0821 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
92926 | Vít khóa Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 064/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
92927 | Vít khóa trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 20/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/08/2019 |
|
92928 | Vít khóa trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 337/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
92929 | Vít khóa trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
92930 | Vít khóa trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 103/190000031/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
92931 | Vít khóa trong (dùng trong phẫu thuật cột sống) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 67/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
92932 | Vít khóa trong (Nắp ốc) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 264/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 16/03/2023 |
|
|
92933 | Vít khóa trong 3.5 dùng cho nẹp khóa xương sườn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 146/MDN/1020 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
92934 | Vít khóa trong cho vít cánh chậu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
92935 | Vít khoá trong cột sống lưng ngực | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0165PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HTP VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/03/2020 |
|
92936 | Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật ít xâm lấn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
92937 | Vít khóa trong hai đầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
92938 | Vít khóa trong, các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
92939 | Vít khóa tự taro các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 230/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
92940 | Vít khóa tự taro các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 258/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|