STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92961 |
Nạy hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
92962 |
Nạy lưỡi cùn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
92963 |
Nạy lưỡi cùn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
92964 |
Nạy lưỡi sắc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
92965 |
Nạy lưỡi sắc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
92966 |
Nạy nhổ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
92967 |
Nạy răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191224 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI NHA |
Còn hiệu lực
28/10/2019
|
|
92968 |
Nạy Răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
92969 |
Nạy thẳng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
92970 |
Nạy thẳng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
92971 |
Nạy tròn, hai đầu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231117/MP-BPL
|
|
Đã thu hồi
17/11/2023
|
|
92972 |
Nạy tròn, hai đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
231118/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
92973 |
Nạy/ Bẩy nhổ răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
92974 |
Nạy nhổ răng |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
80.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
05/04/2021
|
|
92975 |
NEAL PRE-CUT SPLINT (Nẹp chỉnh hình Polyester) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2702/MERAT-2021
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
92976 |
Nebulizer Mask xông khí dung |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181739 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Còn hiệu lực
10/09/2020
|
|
92977 |
Nebulizer Masks (Mặt nạ khí dung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
68 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt nam |
Đã thu hồi
25/12/2019
|
|
92978 |
Nebulizer Masks (Mặt nạ khí dung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
76PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
92979 |
Nebuvis spray reidratante occhi 10ml (Nebuvis Spray eye hydration 10ml |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3686-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
92980 |
Nebuvis spray reidratante occhi 10ml (Nebuvis Spray eye hydration 10ml) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3686-2 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|