STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92981 | Que thử mỡ máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210963-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
92982 | Que thử mỡ máu dùng cho máy Benecheck Plus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 06/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 18/07/2023 |
|
|
92983 | Que thử mỡ máu và đường huyết dùng cho máy đo mỡ máu và đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 176/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
92984 | Que thử nhanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018292 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Còn hiệu lực 08/11/2019 |
|
92985 | Que thử nhanh | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018293 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Còn hiệu lực 08/11/2019 |
|
92986 | Que thử nhanh | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018294 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Còn hiệu lực 08/11/2019 |
|
92987 | Que thử nhanh Dengue | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 020622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92988 | Que thử nhanh dùng cho máy thử máu đa năng Accu Answer | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 27.20/200000002/PLBPL-BYT | Công Ty TNHH Vật tư Thiết bị y tế Thịnh Phát |
Còn hiệu lực 03/11/2020 |
|
92989 | Que thử nhanh FOB | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 030622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92990 | Que thử nhanh H. pylori | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 040622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92991 | Que thử nhanh HAV lgM/lgG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 050622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92992 | Que thử nhanh HCG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 060622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92993 | Que thử nhanh HEV lgM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 070622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92994 | Que thử nhanh Malaria | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 080622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92995 | Que thử nhanh MET | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 090622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92996 | Que thử nhanh Multi-5 Drug/ Multi-6 Drug | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 100622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92997 | Que thử nhanh Syphilis | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 110622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92998 | Que thử nhanh troponin I | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 120622-ACCU/HN |
Còn hiệu lực 18/06/2022 |
|
|
92999 | Que thử nồng độ axid peracetic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2515 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
93000 | Que thử nồng độ axit peracetic | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210243 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH B.BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/04/2021 |
|