STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92981 |
Nebulizer Masks (Mặt nạ khí dung) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
76PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/03/2020
|
|
92982 |
Nebuvis spray reidratante occhi 10ml (Nebuvis Spray eye hydration 10ml |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3686-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Còn hiệu lực
20/04/2021
|
|
92983 |
Nebuvis spray reidratante occhi 10ml (Nebuvis Spray eye hydration 10ml) |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3686-2 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH NAVIPHARMA |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
92984 |
Needle 23Ga |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
050-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUNGWON MEDICAL |
Còn hiệu lực
19/07/2019
|
|
92985 |
Needle Holder (Đầu giữ kim lấy máu xét nghiệm) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2598 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG QUÂN, |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
92986 |
Negative Pressure Wound Therapy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
157
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
92987 |
Negative Pressure Wound Therapy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
498
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
92988 |
Nệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
79.8 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2024
|
|
92989 |
Nệm (Phụ kiện bàn mổ, xe đẩy y tế, giường y tế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
03/HLM23/170000150/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/11/2023
|
|
92990 |
Nệm chống loét với bơm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TT002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
02/07/2019
|
|
92991 |
Nệm dùng trong y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
652/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
92992 |
Nệm giường đơn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
275/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
92993 |
Nệm hơi chống loét |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
09.20/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
92994 |
NỆM HƠI NẰM CHỐNG LOÉT CÓ ÁP LỰC. |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
108-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Đức Phương |
Còn hiệu lực
28/06/2019
|
|
92995 |
NỆM HƠI NẰM CHỐNG LOÉT CÓ ÁP LỰC. |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
011-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trang Thiết Bị Y Tế Vĩnh Phát |
Còn hiệu lực
25/07/2019
|
|
92996 |
Nệm hơi y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1004/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Paramount Bed Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
92997 |
Nêm kẽ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
456/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
02/04/2021
|
|
92998 |
Nêm kẽ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
547/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ NT SMILEY |
Còn hiệu lực
26/04/2021
|
|
92999 |
Nệm và vỏ bọc nệm cho giường y tế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
09.20/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
93000 |
NỆM Y TẾ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
PVN201709-001 /170000010/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|