STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
92981 |
Miếng cầm máu mũi PVA 80 mm (Expanding nasal tampon PVA, straight, 80x15x20 mm) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
69/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Sao Mai |
Còn hiệu lực
22/09/2019
|
|
92982 |
Miếng cầm máu mũi Sida-cel các cỡ ( PVA NASAL DRESSINGS with or without airtube, gauze, string) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
08/PL2023/HDM
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2024
|
|
92983 |
Miếng cầm máu mũi Sidacel các kích thước, tiệt trùng (vật liệu cầm máu) (PVA NASAL DRESSINGS with or without airtube, gauze, string) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
06/PL2022/HDM
|
|
Còn hiệu lực
23/06/2023
|
|
92984 |
Miếng cầm máu mũi Sidacel các kích thước, tiệt trùng (vật liệu cầm máu) (PVA NASAL DRESSINGS with or without airtube, gauze, string) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
039-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
92985 |
Miếng cầm máu mũi Unopore PVA Nasal Dressing các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
039 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
92986 |
Miếng cầm máu mũi, Tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2274/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần TTBYT Đại Dương |
Còn hiệu lực
02/01/2022
|
|
92987 |
Miếng cầm máu Sponjel Absorrable Gelatin Sponge các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
039 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
92988 |
Miếng cầm máu tai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
01/2022/PLTTBYT-VH
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
92989 |
Miếng cầm máu tai Merocel |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI |
518-VT/170000063/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
92990 |
Miếng cầm máu tai mũi họng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
01-2307/PL-AQ
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
92991 |
Miếng cầm máu tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/08/317
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
92992 |
Miếng cầm máu trong phẫu thuật tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1125/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2022
|
|
92993 |
Miếng cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
103/1900000002/PCBPL-B
|
|
Còn hiệu lực
30/12/2023
|
|
92994 |
Miếng cầm máu tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
10/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
11/09/2020
|
|
92995 |
Miếng cầm máu tự tiêu Sponjel Absorrable Gelatin Sponge các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
034 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Đã thu hồi
17/07/2019
|
|
92996 |
Miếng cầm máu Unocel Oxidized Cellulose các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
039 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
12/10/2022
|
|
92997 |
MIẾNG CẦM MÁU VẾT TIÊM |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOMITA VIỆT NAM |
02/Tomita-PL-202402
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2024
|
|
92998 |
Miếng cắn cố định răng bệnh nhân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
03/2022/KQPL-VMI
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
92999 |
Miếng cắn và đệm chỉnh nha |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20180579-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/12/2022
|
|
93000 |
Miếng cầm máu tai mũi họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/129
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|