STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
92981 | Viên xông | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
92982 | Viên xông | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1009121CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT VIỆT |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
92983 | VIÊN XÔNG AMTEX | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 938/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
92984 | VIÊN XÔNG EXTRA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 937/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMTEX PHARMA |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
92985 | Viên xông hương tràm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HẢI | 01/PLVH |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
92986 | VIÊN XÔNG HƯƠNG TRÀM DK | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 25121/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỰC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực 28/12/2021 |
|
92987 | VIÊN XÔNG HƯƠNG TRÀM DK | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 25721/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THỰC PHẨM ĐĂNG KHOA |
Còn hiệu lực 31/12/2021 |
|
92988 | Viên xông hương tràm JAZ STEAM | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 396-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần dược Enlie |
Còn hiệu lực 10/12/2020 |
|
92989 | VIÊN XÔNG MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 955/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHÁP ÂU |
Còn hiệu lực 17/12/2021 |
|
92990 | VIÊN XÔNG MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 997/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH PHARMA |
Còn hiệu lực 27/12/2021 |
|
92991 | Viên xông mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO | 01:2021/PL-DIO |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
92992 | Viên XÔNG MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BAPHARCO | 01:2022/PL-BPC |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
92993 | Viên xông mũi họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC-MỸ PHẨM THIÊN PHÚC | 01/2022/PL-TP |
Còn hiệu lực 01/03/2022 |
|
|
92994 | Viên Xông Mũi Họng Tràm Gió | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 972/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VALLAPHA |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
92995 | VIÊN XÔNG MŨI, HỌNG BA NHẤT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC G&P FRANCE | VIÊN XÔNG MŨI, HỌNG BA NHẤT |
Đã thu hồi 14/03/2022 |
|
|
92996 | VIÊN XÔNG MŨI, HỌNG BA NHẤT | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC G&P FRANCE | 02/2022/PL-G&P |
Còn hiệu lực 14/03/2022 |
|
|
92997 | VIÊN XÔNG THẢO DƯỢC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 670/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
Còn hiệu lực 14/09/2021 |
|
92998 | Viên xông thảo dược | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005321CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
92999 | VIÊN XÔNG TRAPHACO | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 05 |
Còn hiệu lực 30/06/2022 |
|
|
93000 | Viên đạn đặt trực tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190874 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN EGIS PHARMACEUTICALS PRIVATE LIMITED COMPANY TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 25/09/2019 |
|