STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93041 | VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO | 02/2022/PLB-BIOMEDICO |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
93042 | VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM BIOMEDICO | 03/2022/PLB-BIOMEDICO |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
93043 | Viên đặt âm đạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN | 220003749/PCBB-HCM |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
93044 | Viên đặt âm đạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN | 220003750/PCBB-HCM |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
93045 | Viên đặt âm đạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG TRÂN | 220003751/PCBB-HCM |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
93046 | Viên đặt âm đạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ BÁCH THUẬN | 02/2023/QĐ-PL |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
93047 | Viên đặt âm đạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K | 01/3KP0323 |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
93048 | Viên đặt âm đạo | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K | 02/3KP0323 |
Còn hiệu lực 14/03/2023 |
|
|
93049 | Viên đặt âm đạo Betaclor | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM | 01-2022/KQPL-VIMEDTEC |
Còn hiệu lực 29/11/2022 |
|
|
93050 | VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO BRIAR PK | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 153/21/170000116/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM&DV MAYA |
Đã thu hồi 06/08/2021 |
|
93051 | Viên đặt âm đạo Canigyl | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NU HEALTH EU | 01/PLEU |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|
|
93052 | Viên đặt âm đạo GYNAFUTA Ovuli vaginali/ GYNAFUTA vaginal suppositories | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3085-1 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 05/06/2020 |
|
93053 | Viên đặt âm đạo GYNAFUTA Vaginal Suppositories | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3281-1 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|
93054 | Viên đặt âm đạo HPV-free | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 79/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 16/08/2021 |
|
93055 | Viên đặt âm đạo HYALOTIM | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 155-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMV PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
93056 | Viên đặt âm đạo Mivabor Plus | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 19721CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
93057 | Viên đặt âm đạo Nagflor Forte | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3131-1PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 08/03/2020 |
|
93058 | Viên đặt âm đạo Nagflor Forte | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3821 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|
93059 | Viên đặt âm đạo PERREGYN Vaginal Suppositories | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3282-1 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực 13/06/2021 |
|
93060 | Viên đặt âm đạo Polvag | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NU HEALTH EU | 02/PLEU |
Còn hiệu lực 24/03/2022 |
|