STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93041 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
01/2023/PL-MEDSTAND
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
93042 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TCOPHAR |
02/2023/BPL-TCOPHAR
|
|
Còn hiệu lực
19/05/2023
|
|
93043 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
1039/190000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
93044 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
93045 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
1039/190000031/PCBPL-BYT
|
Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân |
Còn hiệu lực
25/10/2021
|
|
93046 |
Miếng dán hạ sốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
03/2023/BPL-VINAMAX
|
|
Còn hiệu lực
05/06/2023
|
|
93047 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT (COOLING PATCH) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH |
0663PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XNK DƯỢC MỸ PHẨM VINSHINE |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
93048 |
Miếng dán hạ sốt COOL PATCH |
TTBYT Loại A |
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
196/170000116/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
93049 |
Miếng dán hạ sốt Cooltana |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
35/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
93050 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI LỚN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
03/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
93051 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI LỚN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
03/2024/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
26/02/2024
|
|
93052 |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI TRẺ EM |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
04/2023/TTBYT-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
93053 |
Miếng dán hạ sốt DP Cool |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
41/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
93054 |
Miếng dán hạ sốt Eztul Cool |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
27/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
93055 |
Miếng dán hạ sốt Hasocool |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
13/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
93056 |
Miếng dán hạ sốt LIONHiepita for adult |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2459/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
93057 |
Miếng dán hạ sốt LIONHieptita for Baby |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
163/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
93058 |
Miếng dán hạ sốt LIONHieptita for Child |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
163/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/06/2022
|
|
93059 |
Miếng dán hạ sốt SIRI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
943/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|
93060 |
Miếng dán hạ sốt SIRI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
943/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IRIS PHARMA |
Còn hiệu lực
08/09/2020
|
|