STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93081 | Vít cột sống đơn trục CD HORIZON (dùng trong phẫu thuật cột sống) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 61/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
93082 | Vít cuống cung bơm xi măng đa trục | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 464/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
93083 | Vít cuống cung bơm xi măng đơn trục | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 464/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
93084 | Vít cuống cung đa trục | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 464/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
93085 | Vít cuống cung đơn trục | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 464/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
93086 | Vít dây chằng giữ mảnh ghép gân có thể điều chỉnh độ dài | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021073/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
93087 | Vít dây chằng tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021071/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
93088 | Vít DHS / DCS các loại, các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1537/170000077/PCBPL-BYT. | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ Y KHOA AN TÂM |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
93089 | Vít DHS/DCS | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 053/MKM/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 07/04/2020 |
|
93090 | Vít DHS/DCS | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 053/MDN/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
93091 | Vít DHS/DCS | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 053/MDN/0320-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 13/10/2021 |
|
93092 | Vít DIVERGENCE (dùng trong phẫu thuật cột sống) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 46/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/08/2019 |
|
93093 | Vít dùng cho phẫu thuật gãy xương | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
93094 | Vít dùng trong nắn chỉnh nha | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 872-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Còn hiệu lực 20/05/2021 |
|
93095 | Vít dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 031-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 05/02/2020 |
|
93096 | Vít dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0064/200000039/PCBPL-BYT | Công ty TNHH 3S Medical |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
93097 | Vít dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 19/MED0321 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/04/2021 |
|
93098 | Vít dùng trong phẫu thuật nội soi khớp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 14.10.2022/MYTAM/PL-BYT |
Còn hiệu lực 05/10/2022 |
|
|
93099 | Vít gắn chính giữa nẹp cột sống cổ Blue Mountain | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
93100 | Vít gắn hai đầu nẹp cột sống cổ Blue Mountain | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|