STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93101 | Que thử xét nghiệm huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23005 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
93102 | Que thử xét nghiệm kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2 trong mẫu tỵ hầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV | 13-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
93103 | Que thử xét nghiệm nhanh bệnh giang mai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
93104 | Que thử xét nghiệm nhanh bệnh lao | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
93105 | Que thử xét nghiệm nhanh HCV | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
93106 | Que thử xét nghiệm nhanh HIV 1.2 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
93107 | Que thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên Cúm A/B | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
93108 | Que thử xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên HBsAg | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KỸ NGHỆ HOÀNG ĐẠT | 102023 |
Còn hiệu lực 23/10/2023 |
|
|
93109 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 47/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
93110 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 47/200000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2022 |
|
|
93111 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1546/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
93112 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1745/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
93113 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2003/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/10/2021 |
|
93114 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3149/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/10/2022 |
|
|
93115 | Que thử xét nghiệm định lượng Glucose (Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 1506/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 23/06/2023 |
|
|
93116 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 49-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/10/2022 |
|
|
93117 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 50-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
93118 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 51-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
93119 | Que thử xét nghiệm định lượng glucose (tên khác: Que thử đường huyết) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 52-2022/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/10/2022 |
|
|
93120 | Que thử xét nghiệm định lượng thời gian prothrombin | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2967/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2022 |
|