STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93101 | Viên đặt trĩ | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4089-7PL-TTDV |
Còn hiệu lực 22/01/2022 |
|
|
93102 | Viên đặt trĩ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2783A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
93103 | Viên đặt trực tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181519-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TIẾN |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
93104 | Viên đặt trực tràng | TTBYT Loại B | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM TẠI HÀ NỘI | 01/23/PL-VIETMEC |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
93105 | Viên đặt trực tràng (2g) bảo vệ niêm mạc trực tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 23221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỀN HOÀ BÌNH |
Còn hiệu lực 10/04/2021 |
|
93106 | Viên đặt trực tràng HYALUFIL | TTBYT Loại D | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 155-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AMV PHARMACEUTICAL |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
93107 | Viên đặt ZUMELA | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM CHỨNG NHẬN PHÙ HỢP | 2021001/200000048/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Đã thu hồi 17/08/2021 |
|
93108 | Viên đặt ZUMELIK | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3417 PL-TTDV | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Còn hiệu lực 20/09/2020 |
|
93109 | Viên đặt phụ khoa TÂM ĐAN | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0080PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TÂM ĐAN PHARMA |
Đã thu hồi 22/02/2020 |
|
93110 | Viên đặt trực tràng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM | 01/2022/TTBYT |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
93111 | Viết đánh dấu dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO | 110722/TH-PCBPLA |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
93112 | Viết đánh dấu vùng mổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 14080817 | Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực 08/08/2019 |
|
93113 | Vietlife Antican | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 125.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VIETLIFE |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
93114 | Vietlife Inflapain | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 125.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC VIETLIFE |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
93115 | Viopaste | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020163/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
93116 | Viopex | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020163/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
93117 | Vioseal | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020163/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
93118 | Viral DNA/RNA Isolation Kit | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 89 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 11/08/2020 |
|
93119 | Viral DNA/RNA Isolation Kit | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 90PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
93120 | Viral Nucleic Acid Isolation Kit | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICON | 89 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 11/08/2020 |
|