STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93161 | Túi ép phồng dùng trong hấp tiệt trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 772C-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ TMC Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
93162 | Túi ép phồng tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 179/170000164/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực 10/07/2020 |
|
93163 | Túi ép phồng tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1078/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÙNG MẠNH |
Còn hiệu lực 21/07/2021 |
|
93164 | Túi ép phồng tiệt trùng dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1999/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực 22/01/2021 |
|
93165 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 01/1804/170000102/PCBOL-BYT/2018 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Còn hiệu lực 06/06/2019 |
|
93166 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH | 120/CBPLA-TTB | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực 26/06/2019 |
|
93167 | TÚI ÉP TIỆT TRÙNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 07/19-180001365/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
93168 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018451 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SHRIRO (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
93169 | TÚI ÉP TIỆT TRÙNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DAMEDCO | 01.ĐTP/170000056/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐỒNG THỊNH PHÁT |
Còn hiệu lực 22/03/2020 |
|
93170 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1842/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LEPHAMED |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|
93171 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4026-9 PL-TTDV | Công ty TNHH Y tế Việt Long |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
93172 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4026-5 PL-TTDV | Công ty TNHH Y tế Việt Long |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|
93173 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4026-5S/22/10/21 PL-TTDV | Công ty TNHH Y tế Việt Long |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
93174 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG | VL/PL-08 |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
93175 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ NỘI TRƯỜNG SƠN | 01/PL |
Còn hiệu lực 29/08/2022 |
|
|
93176 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 01/2022/MTD-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
93177 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 220003498/PCBA-HN |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
93178 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 220003499/PCBA-HN |
Còn hiệu lực 13/03/2023 |
|
|
93179 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 08.PL/2023/DIENNIEN |
Còn hiệu lực 17/04/2023 |
|
|
93180 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN | 03/CT-BPL |
Còn hiệu lực 18/04/2023 |
|