STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93161 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
HEM-9210T
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
93162 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ - VIỄN THÔNG ELCOM |
Elcom_PL01
|
|
Còn hiệu lực
12/12/2022
|
|
93163 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210920-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực
05/01/2022
|
|
93164 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
600.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
93165 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
601.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
93166 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
612.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
93167 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
613.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
93168 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
26/2024/PLTTBYT-HM
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2024
|
|
93169 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HẠNH PHÚC |
01/BPL/HP
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
93170 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động + ECG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
30.23/200000002 /PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
93171 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động + ECG |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Complete (HEM-7530T)
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2022
|
|
93172 |
Máy đo huyết áp bắp tay tự động + ECG |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
Complete (HEM-7530T)
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2024
|
|
93173 |
Máy đo huyết áp bắp tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1696/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
21/11/2020
|
|
93174 |
Máy đo huyết áp bắp tay và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
100521CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
93175 |
Máy đo huyết áp bắp tay và phụ kiện đi kèm. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2405/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
93176 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV SINOCARE VIETNAM L&M |
SNC/PL-01
|
|
Còn hiệu lực
25/07/2023
|
|
93177 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
037-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
93178 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
070824/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
93179 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
070824/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|
93180 |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
20092022/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|