STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93201 |
Máy đo Bilirubin qua da (Non - Invasive Transcutaneous Bilirubin Meter) và linh kiện Máy đo Bilirubin qua da |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDIFOOD |
10724/PL/BILICARE
|
|
Còn hiệu lực
07/10/2024
|
|
93202 |
Máy đo bước sóng khúc xạ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
08/161222/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
93203 |
Máy đo các chỉ số sức khoẻ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
PL01-25082023/MDE
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
93204 |
Máy đo cặn lắng nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1181/170000077/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
93205 |
Máy đo chỉ số ABI không dây MESI mTABLET và phụ kiện đi kèm. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6022021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Mediexpress Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|
93206 |
Máy Đo Chỉ Số Huyết Áp Cánh Tay – Cổ Chân ABI (Máy đo chỉ số ABI) |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG MED |
SH-PL2024-0913
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2024
|
|
93207 |
Máy đo chỉ số huyết áp động mạch cánh tay và cổ chân (bộ theo dõi tĩnh mạch) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018601 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO (VIET NAM) |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
93208 |
Máy đo chỉ số oxi bão hòa ngón tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
46.19/180000026/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
93209 |
Máy đo chỉ số oxi bão hòa ngón tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
46.19/180000026/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
93210 |
Máy đo chỉ số oxi bão hòa trẻ em |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
46.19/180000026/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
93211 |
Máy đo chỉ số oxi cầm tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
46.19/180000026/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
93212 |
Máy đo chỉ số sinh tồn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
50
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
93213 |
Máy đo chỉ số vàng da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
334-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Hoa Thịnh |
Còn hiệu lực
11/09/2019
|
|
93214 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
85421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Nha Khoa 3S |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
93215 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
031/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
93216 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
03/2022/NK3S
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
93217 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ĐẠI PHONG |
0008023/KQPL-ĐP
|
|
Còn hiệu lực
11/08/2023
|
|
93218 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
08/2022/WXL
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
93219 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
08/2022/WX
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2022
|
|
93220 |
Máy đo chiều dài ống tủy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
102022/KQPL-HHLS
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2022
|
|