STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93241 |
Miếng vá màng cứng tự tiêu tự dính |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
261/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
93242 |
Miếng vá màng tim sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0076/180000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
04/09/2020
|
|
93243 |
Miếng vá màng tim sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0109/210000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
93244 |
Miếng vá màng tim sinh học và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0336/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực
28/10/2021
|
|
93245 |
Miếng vá màng tim sinh học với công nghệ mới EnCap AC |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
277/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Y tế Nhất Minh |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
93246 |
Miếng vá màng tim và các khiếm khuyết mô mềm vùng ngực bụng 4cmx4cm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2242/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
93247 |
Miếng vá màng tim và các khiếm khuyết mô mềm vùng ngực bụng 6cmx8cm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2242/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực
12/12/2021
|
|
93248 |
Miếng vá nhân tạo dùng trong tim mạch |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
SEA-QA-002/170000046/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Thương mại Quỳnh Anh |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
93249 |
Miếng vá sinh học |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
210302/170000034/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Vietmedic |
Còn hiệu lực
21/05/2021
|
|
93250 |
Miếng vá sinh học tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181993 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
93251 |
Miếng vá sinh học bằng màng tim bò |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210359 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
93252 |
Miếng vá sinh học bằng màng tim bò các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181631 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
93253 |
Miếng vá sinh học bằng màng tim ngựa các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
011/2023-CT/ADC-PL
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
93254 |
Miếng vá sinh học không chứa Glutaraldehyde |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220310/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2022
|
|
93255 |
Miếng vá sinh học phủ kháng sinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP AN PHÚ MỸ |
008/PL-APM
|
|
Còn hiệu lực
18/03/2024
|
|
93256 |
Miếng vá sinh học tự tiêu |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
606 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phúc Tín |
Còn hiệu lực
11/09/2020
|
|
93257 |
Miếng vá sinh học tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
11-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
93258 |
Miếng vá sinh học tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
147-2022/PL-PT
|
|
Còn hiệu lực
28/09/2023
|
|
93259 |
Miếng vá sinh học vá mô tim, mạch máu, màng cứng và mô mềm |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
220118-1/PL-VMD
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
93260 |
Miếng vá sọ chế tạo riêng cho từng bệnh nhân (bao gồm cả khuôn mẫu 3D để ghép thử trước khi phẫu thuật) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
364/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
Còn hiệu lực
23/03/2020
|
|