STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93281 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0093/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ YUVINA |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
93282 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 989/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thiết bị Y tế Hợp Phát |
Còn hiệu lực 05/10/2021 |
|
93283 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 85021CN/190000014/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần INSMART |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|
93284 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0457/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/12/2021 |
|
93285 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210923. -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MEDIUSA |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
93286 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210961-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI USA |
Còn hiệu lực 05/01/2022 |
|
93287 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2412A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2022 |
|
|
93288 | que thử đường huyết | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1806 PL-TTDV/170000027 |
Còn hiệu lực 13/05/2022 |
|
|
93289 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
93290 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
93291 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
93292 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
93293 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 03-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
93294 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
93295 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
93296 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
93297 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
93298 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 41-2020/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
93299 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1695-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/10/2022 |
|
|
93300 | Que Thử Đường Huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI WERO VINA | 02/2022/WERO-TTBYT |
Còn hiệu lực 14/10/2022 |
|