STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93281 | Túi hậu môn nhân tạo một mảnh các loại, túi chăm sóc hậu môn các loại,túi nước tiểu các loại | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 489 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|
93282 | Túi hậu môn nhân tạo một mảnh Flexima, loại kín | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 14/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 17/06/2019 |
|
93283 | Túi hậu môn nhân tạo một mảnh Flexima, loại kín | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 437/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
93284 | Túi hậu môn nhân tạo một mảnh Flexima, loại xả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 15/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
93285 | Túi hậu môn nhân tạo một mảnh, loại xả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 800/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
93286 | Túi hậu môn nhân tạo Proxima một mảnh, loại xả | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 437/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 14/02/2020 |
|
93287 | Túi hậu môn nhân tạo rời (dùng kèm đế) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 57/MED0919 | Túi hậu môn nhân tạo rời (dùng kèm đế) |
Còn hiệu lực 14/11/2019 |
|
93288 | Túi hậu môn nhân tạo rời (dùng kèm đế) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 32/MED1119 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
93289 | Túi hậu môn nhân tạo SOFTOMY | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 09/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
93290 | Túi hậu môn nhân tạo Softomy (Softomy Colostomy Bag) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 33/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
93291 | Túi hậu môn nhân tạo trẻ em | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 44/MED0919 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực 14/11/2019 |
|
93292 | Túi hậu môn nhân tạo trẻ em Ostomy Bag | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 113.21/180000026/PCBPL-BYT | LÊ THANH LIÊM |
Còn hiệu lực 19/04/2021 |
|
93293 | Túi hiệu chỉnh pha trộn dịch dinh dưỡng tĩnh mạch 1000ml | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2206/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Baxter Việt Nam Healthcare |
Còn hiệu lực 23/08/2021 |
|
93294 | Túi hơi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 14/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Và Sản Xuất Việt Tường |
Còn hiệu lực 02/06/2019 |
|
93295 | Túi hơi chân không cố định toàn thân | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 239/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
93296 | Túi hơi chân không cố định đầu cổ vai | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 239/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 19/11/2020 |
|
93297 | Túi hơi cố định chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 26/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 13/06/2019 |
|
93298 | Túi hơi cố định chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 35/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
93299 | Túi hơi cố định chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 01.22/KQPL/VK-2022 |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
93300 | Túi hơi cố định chân không | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG | 07.22/KQPL/VK2022 |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|