STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93301 |
Miếng dán thay chỉ khâu da các cỡ Bi-fix |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ QB |
2806/2022/QB
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
93302 |
Miếng dán thư giãn chân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
2018/04.27-170000117/PCBPL-NYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
93303 |
Miếng dán Tika Patch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2304/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
23/04/2023
|
|
93304 |
Miếng dán tinh dầu thông xoang mũi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
2204/IGG/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/04/2023
|
|
93305 |
Miếng dán tĩnh mạch cho bệnh nhân sau lọc máu Eleban Prestat |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN I |
091123/PLTTBYT-GREENI
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2023
|
|
93306 |
Miếng dán tĩnh mạch cho bệnh nhân sau lọc máu Eleban Prestat |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN I |
160823/PLTTBYT-GREENI
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
93307 |
Miếng dán trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
2022-02/QT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
09/11/2022
|
|
93308 |
Miếng dán trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP Y TẾ HSI |
0704/2024/CV/HSI
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
93309 |
Miếng dán trị sẹo |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
04-22/SNNVN-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
93310 |
Miếng dán trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190429.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
93311 |
Miếng Dán Trị Sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2000/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH LAVICHEM |
Còn hiệu lực
03/02/2021
|
|
93312 |
Miếng dán trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU H.D.H |
210524/BPLA-HDH
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2024
|
|
93313 |
Miếng dán trung tính |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
0243/PCBPL-BSVIETNAM
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2022
|
|
93314 |
Miếng dán trước phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018286 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ |
Còn hiệu lực
09/11/2019
|
|
93315 |
MIẾNG DÁN VẬT LÝ TRỊ LIỆU HỒNG NGOẠI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
912/21/170000116/PCBPL-BYT..
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU SẢN XUẤT DƯỢC PHẨM ĐÔNG NAM Á BẢO CHI ĐƯỜNG |
Còn hiệu lực
09/12/2021
|
|
93316 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210647-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
93317 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
DW06/2022
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
93318 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
DW03/2022
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
93319 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1236/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
93320 |
Miếng dán vết thương |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M- PL-019-2020/200000009/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
26/05/2021
|
|