STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93341 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA | 2308/2023/PL-MEDIUSA |
Còn hiệu lực 29/08/2023 |
|
|
93342 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 32/170000100/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/09/2023 |
|
|
93343 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 1109-CDP/AGM4000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/09/2023 |
|
|
93344 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3881/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
93345 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM | PLĐKLH - H29-211229-0012 |
Còn hiệu lực 06/12/2023 |
|
|
93346 | Que thử đường huyết Strip | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 520/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TBYT QUANG HƯNG |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
93347 | Que thử đường huyết (gồm kim dùng và que thử) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 80/170000083/PCBPL-BYT | CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
93348 | Que thử đường huyết (gồm kim dùng và que thử) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA | 25.20/170000083/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
93349 | Que thử đường huyết (kèm máy) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 05300617 | Công ty TNHH Thương mại Sản xuất Thiên Ấn |
Còn hiệu lực 05/08/2019 |
|
93350 | Que Thử Đường Huyết + Kim Thử Đường Huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 15/170000144/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Khoa học và Kỹ thuật Olympic |
Còn hiệu lực 18/11/2021 |
|
93351 | Que thử đường huyết Blood Glucose Meter On Call Plus Test strip | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 759/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
93352 | Que thử đường huyết dành cho máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 176/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
93353 | Que thử đường huyết dùng cho máy Benecheck Plus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 02/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 20/05/2023 |
|
|
93354 | Que thử đường huyết dùng cho máy Benecheck Plus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 06/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 18/07/2023 |
|
|
93355 | Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart @ Sapphire (Plus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 02/25102022/BCPBL-BYT |
Còn hiệu lực 25/10/2022 |
|
|
93356 | Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart Sapphire (Plus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 965/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
93357 | Que thử đường huyết dùng cho máy Medismart® Sapphire (Plus) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | 05/2023/PLTTBYT-HH |
Còn hiệu lực 18/07/2023 |
|
|
93358 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 23/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|
93359 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 051121-1/HN-NINGBO/PL | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Còn hiệu lực 06/11/2021 |
|
93360 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 15/Arkray-2019/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|