STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93341 |
Máy đo huyết áp sóng xung cầm tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
03.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
93342 |
Máy đo huyết áp sóng xung tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
05.2022 – PLTTBYT/GRASSLAND
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2022
|
|
93343 |
Máy đo huyết áp thủy ngân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
02/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
93344 |
Máy đo huyết áp trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
041-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/03/2024
|
|
93345 |
Máy đo huyết áp trẻ em |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
204-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Dược Và Vật Tư Y Tế Bình Thuận |
Còn hiệu lực
17/08/2019
|
|
93346 |
Máy đo huyết áp tứ chi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1470/170000077/PCBPL-BYT.
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Còn hiệu lực
11/04/2020
|
|
93347 |
Máy đo huyết áp tứ chi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
07/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
93348 |
Máy đo huyết áp tứ chi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
198/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Hùng Hy |
Còn hiệu lực
13/04/2020
|
|
93349 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
16-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
93350 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200550 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
Còn hiệu lực
24/09/2020
|
|
93351 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
01/2023/PL-CLOVER
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
93352 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0001/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
93353 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH VIỆT |
03/170000140/PCBPL-BYT
|
Công ty CP TBYT Bách Việt |
Còn hiệu lực
14/06/2019
|
|
93354 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2475-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
Còn hiệu lực
13/03/2020
|
|
93355 |
Máy Đo Huyết Áp Tự Động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
280524/PL-QA
|
|
Đã thu hồi
28/05/2024
|
|
93356 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
2702/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
93357 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021660/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
93358 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
23.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
93359 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
HEM-7142T2
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
93360 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
HEM-7156x
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2024
|
|