STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93341 | Túi máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 980-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Medcomtech |
Đã thu hồi 22/10/2021 |
|
93342 | Túi máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 980-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Medcomtech |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
93343 | Túi máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH | 46/19000002/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/02/2022 |
|
|
93344 | Túi máu | TTBYT Loại C | CONG TY TNHH ASENAC | 02-2022/ASENAC |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
93345 | Túi máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM | PL-TerumoBCTVN/BB_v1.0 |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
93346 | Túi máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM | PL-TBCT/BB_v1.0 |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
93347 | Túi máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TERUMO BCT VIỆT NAM | PL-TerumoBCTVN/BB_v2.0 |
Còn hiệu lực 13/02/2023 |
|
|
93348 | Túi máu ba | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0014/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
93349 | Túi máu ba | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 52/170000001/PCBPL-BYT (2019) | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/05/2020 |
|
93350 | Túi máu ba | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0003/THUYAN |
Còn hiệu lực 14/02/2022 |
|
|
93351 | Túi máu ba | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0018/THUYAN |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
93352 | Túi máu ba | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0036/THUYAN |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
93353 | Túi máu ba 350 ml, loại đỉnh-đáy | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM | 0222-36/DMEC-RA |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
93354 | Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 075.21/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 19/02/2021 |
|
93355 | Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 125.21/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/07/2021 |
|
93356 | Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 024.22/PL-TVME |
Đã thu hồi 28/06/2022 |
|
|
93357 | Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/AS-5 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 054.22/PL-TVME |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
93358 | Túi máu ba có dung dịch bảo quản CPD/Optisol | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 010.23/PL-TVME |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
93359 | Túi máu ba CPD-SAGM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2629A/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
93360 | Túi máu ba CPD-SAGM | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2629B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|