STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93381 | Que thử/ khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Treponema pallidum | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 164 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 25/09/2021 |
|
93382 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 173 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
93383 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính hCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 193 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
93384 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 174 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
93385 | Que thử/ Khay thử/ Bút thử xét nghiệm định tính LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 194 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
93386 | Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | HMS/062022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
93387 | Que thử/khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH HUMASIS VINA | HMS/062022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/06/2022 |
|
|
93388 | Que thử/khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus nhóm A | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | 37/2022/PCBPL-DFU |
Đã thu hồi 21/03/2022 |
|
|
93389 | Que thử/Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV 1/2/O | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23014 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/12/2023 |
|
|
93390 | Que thử/khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên vi rút cúm influenza A và influenza B | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ SINH HỌC DIAGNOSIS F | 39/2022/PCBPL-DFU |
Đã thu hồi 21/03/2022 |
|
|
93391 | Que thử nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 270123/KQPL-QUANGPHAT |
Còn hiệu lực 22/03/2023 |
|
|
93392 | Que thử đường huyết | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP LÂM KHANG | 1606-PLB-QDHLK |
Còn hiệu lực 29/06/2022 |
|
|
93393 | Que và Hóa chất sử dụng cho Máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT | 151/VB |
Đã thu hồi 15/11/2023 |
|
|
93394 | Que và Hóa chất sử dụng cho Máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ VINH HIỂN ĐẠT | 151/VB |
Còn hiệu lực 17/11/2023 |
|
|
93395 | Que xét nghiệm Dengue NS1 Ag | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93396 | Que xét nghiệm H.pylori Ag | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93397 | Que xét nghiệm HBsAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93398 | Que xét nghiệm HCG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93399 | Que xét nghiệm HCV Ab | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|
93400 | Que xét nghiệm HIV 1/2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 268 / 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GEN ACTION |
Còn hiệu lực 19/11/2019 |
|