STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93401 | Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu đơn chứa dung dịch CPDA-1) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | 220001/RA-PL |
Còn hiệu lực 16/02/2022 |
|
|
93402 | Túi máu đôi | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0013/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
93403 | Túi máu đôi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 258/JMS-2021/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
93404 | Túi máu đôi | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0002/THUYAN |
Còn hiệu lực 14/02/2022 |
|
|
93405 | Túi máu đôi | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0027/THUYAN |
Còn hiệu lực 21/07/2022 |
|
|
93406 | Túi máu đôi | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | BPL0029/THUYAN |
Còn hiệu lực 04/08/2022 |
|
|
93407 | Túi máu đôi 350 ml, 450 ml | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 853/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực 16/08/2021 |
|
93408 | Túi máu đôi 450 ml | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM | 0522-109/DMEC-RA |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|
|
93409 | Túi máu đôi có dung dịch bảo quản CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 024.22/PL-TVME |
Đã thu hồi 28/06/2022 |
|
|
93410 | Túi máu đôi có dung dịch bảo quản CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 054.22/PL-TVME |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
93411 | Túi máu đôi CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2629A/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
93412 | Túi máu đôi CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2629B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
93413 | Túi máu đôi, dung dịch bảo quản CPDA-1 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 165/170000001/PCPBL-BYT. | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/03/2020 |
|
93414 | Túi máu đôi, dung dịch bảo quản CPDA-1 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 165/170000001/PCBPL-BYT (Năm 2020) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
93415 | Túi máu đôi, dung dịch bảo quản CPDA-1 | TTBYT Loại C | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 165/170000001/PCBPL-BYT ( 2020 ) | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/01/2021 |
|
93416 | Túi máu đơn | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0012/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
93417 | TÚI MÁU ĐƠN | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 258/JMS-2021/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
93418 | Túi máu đơn 250 ml, 350 ml, 450 ml | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 853/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực 16/08/2021 |
|
93419 | Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 024.22/PL-TVME |
Đã thu hồi 24/06/2022 |
|
|
93420 | Túi máu đơn có dung dịch bảo quản CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 024.22/PL-TVME |
Đã thu hồi 28/06/2022 |
|