STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93401 |
Môi trường chuyển phôi |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0405/24/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
93402 |
Môi trường chuyển phôi |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0405/24/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2024
|
|
93403 |
Môi trường chuyển phôi (EmbryoGlue®) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190652-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
93404 |
Môi trường cô lập và cố định tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1581 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
93405 |
Môi trường cô lập và cố định tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2880A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
93406 |
Môi trường dầu phủ GM501 Mineral Oil |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
93407 |
Môi trường dùng nuôi cấy phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS011/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
93408 |
Môi trường dùng trong chọc hút trứng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
65/MED1219
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
15/04/2020
|
|
93409 |
Môi trường dùng để phủ các môi trường trong đĩa nuôi cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2882A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
93410 |
Môi trường dùng để phủ đĩa nuôi cấy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1589 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
93411 |
Môi trường Gradient GM501 Gradient 45% và 90% |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/06/2021
|
|
93412 |
Môi trường hỗ trợ thoát màng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1980/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
93413 |
Môi trường hoạt hóa noãn GM508 CultActive |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
12.2-1218ĐH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
04/06/2021
|
|
93414 |
Môi trường hoạt hóa tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220329/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
93415 |
Môi trường hoạt hóa tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220330/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
93416 |
Môi trường hoạt hóa tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220329/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
93417 |
Môi trường hoạt hóa tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2668A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2022
|
|
93418 |
Môi trường hoạt hóa trứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220329/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
93419 |
Môi trường hoạt hóa trứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220330/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|
93420 |
Môi trường hoạt hóa trứng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
220329/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/03/2022
|
|