STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93421 |
Miếng gán miệng |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
93422 |
Miếng gán miệng |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
93423 |
Miếng gel loại A |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1005-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
93424 |
Miếng gel loại B |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1005-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
93425 |
Miếng gel loại C |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1005-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
93426 |
Miếng gel loại T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1005-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
93427 |
Miếng gel silicone giảm sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
93428 |
Miếng ghép đĩa đệm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018964 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỤNG CỤ Y TẾ YÊN HÒA |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
93429 |
Miếng ghép đĩa đệm lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019038/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
93430 |
Miếng ghép cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018086 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT Y HỌC CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH XRMED |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
93431 |
Miếng ghép mạch máu nhân tạo |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
769/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
93432 |
Miếng ghép sinh học tái tạo sụn khớp ChondRoD (ChondRoD-Ossteochondral Implant) |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1703/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
93433 |
Miếng ghép sinh học tự tiêu osteopore |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190859-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
93434 |
Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210128 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
Còn hiệu lực
08/03/2021
|
|
93435 |
Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
01/2023/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
27/02/2023
|
|
93436 |
Miếng ghép sọ não sinh học tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS |
04/2023/BPL-IPS
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2023
|
|
93437 |
Miếng ghép tạo hình sọ hàm mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
72/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
93438 |
Miếng ghép tạo hình sọ hàm mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1220/170000077/PCBPL-BYT.
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Thiên Y |
Còn hiệu lực
24/03/2020
|
|
93439 |
Miếng ghép tạo hình sọ hàm mặt |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y |
060624/PLMATRIX
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
93440 |
Miếng ghép thành bụng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
126/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|