STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93441 | Túi Tiệt Trùng, Túi Tiệt trùng dạng cuộn Dẹt, Túi Tiệt trùng dạng Cuộn Phồng | TTBYT Loại A | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 398/VNM-PL |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
93442 | Túi tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 91/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty TNHh trang thiết bị y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực 06/10/2019 |
|
93443 | Túi tiểu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 200-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
93444 | Túi trả về 1000ml, phụ kiện máy CATSmart | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 068-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
93445 | Túi trả về 1000ml, phụ kiện máy CATSmart | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 067-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
93446 | Túi trả về với đầu nối chữ Y, phụ kiện máy CATSmart | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 068-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
93447 | Túi trả về với đầu nối chữ Y, phụ kiện máy CATSmart | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 067-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
93448 | TÚI TREO TAY (LOẠI 1) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
93449 | Túi treo tay A6 | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 72/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
93450 | TÚI TREO TAY DA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
93451 | Túi treo tay Size 1+2+3 | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
93452 | Túi trữ dịch dùng một lần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190960 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị - Công nghệ Y tế DHL |
Còn hiệu lực 23/09/2019 |
|
93453 | Túi trữ khí | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018635 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ PHÚC KHANG |
Còn hiệu lực 26/10/2019 |
|
93454 | Túi trữ khí Oxy | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 046-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TM DV TTBYT Huỳnh Duy |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
93455 | Túi trữ khí Oxy | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 101 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực 04/09/2020 |
|
93456 | Túi trữ khí oxy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 39/2020/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/01/2023 |
|
|
93457 | Túi truyền áp lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | IDSHCM-53/210000016/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/08/2022 |
|
|
93458 | Túi truyền áp lực cao | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 02 |
Còn hiệu lực 08/08/2022 |
|
|
93459 | TÚI TYVEK | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 07/88-190000204/PCBA-HCM | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
93460 | Túi Tyvek | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 3431 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
Còn hiệu lực 13/05/2020 |
|