STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93441 | RF-Turbidimetric 12x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93442 | RF-Turbidimetric 1x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93443 | RF-Turbidimetric 1x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93444 | RF-Turbidimetric 1x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93445 | RF-Turbidimetric 3x50 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93446 | RF-Turbidimetric 5x40 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93447 | RF-Turbidimetric Calibrator 1x2 mL | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93448 | RF-Waaler 100 Tests | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1506/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 23/08/2019 |
|
93449 | RGML PRP Kit V1 | TTBYT Loại B | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
93450 | Richard-Allan® Fine Tip Skin Marker, Ruler, Labels, Sterile | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 106-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần dược phẩm 3/2 |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
93451 | Richard-Allan® Regular Tip Skin Marker, Ruler, Labels, Sterile | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 106-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần dược phẩm 3/2 |
Còn hiệu lực 02/05/2021 |
|
93452 | RILEFAST ACE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019390A/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
93453 | Rinorin S | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 11.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ (MEBIPHAR) |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
93454 | Rọ bắt có tán sỏi đường mật và dị vật | TTBYT Loại A | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM | 33/CMVN1222 |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
93455 | Rọ bắt dị vật mạch máu | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1946 PL-TTDV | Công ty Cổ phần Thiết bị y tế Hoàng Nga |
Còn hiệu lực 17/03/2021 |
|
93456 | Rọ bắt sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 131-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
93457 | Rọ bắt sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 152A-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 21/08/2020 |
|
93458 | Rọ bắt sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
93459 | Rọ bắt sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 685/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÓA DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI LINH |
Còn hiệu lực 14/05/2021 |
|
93460 | Rọ bắt sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1406 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU ĐỨC TRÍ |
Còn hiệu lực 08/10/2021 |
|