STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93461 | Túi máu cuống rốn CPDA-1 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2629B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
93462 | Túi máu rỗng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM | 2017TVC-PL26/170000041/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi 24/06/2019 |
|
93463 | Túi máu rỗng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 046.20/PL-TVME/ 200000037/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/12/2020 |
|
93464 | Túi máu rỗng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | BB/NG-DEMO/170000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 08/04/2021 |
|
93465 | Túi máu rỗng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | BB /NG-DEMO/170000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Nam Giao |
Còn hiệu lực 08/04/2021 |
|
93466 | Túi máu rỗng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | BB/DEMO/170000046/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Đông Nam Á |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
93467 | Túi máu rỗng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 980-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Medcomtech |
Đã thu hồi 22/10/2021 |
|
93468 | Túi máu rỗng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 980-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Medcomtech |
Còn hiệu lực 26/11/2021 |
|
93469 | Túi máu rỗng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á | BB /DEMO/170000046/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/09/2022 |
|
|
93470 | Túi máu rỗng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2629A/2021/180000028/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/11/2022 |
|
|
93471 | Túi máu rỗng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2629B/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/11/2022 |
|
|
93472 | Túi máu rỗng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH | 31.23/PLTTBYT-MEDCT |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
93473 | Túi máu rỗng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 008.23/PL-TVME |
Còn hiệu lực 25/04/2023 |
|
|
93474 | Túi máu vô trùng sử dụng 1 lần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 149/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH ASAP Châu Á |
Còn hiệu lực 13/04/2020 |
|
93475 | Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu ba chứa dung dịch CPDA-1 hoặc dung dịch CPD/SAGM) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | 220003/RA-PL |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
93476 | Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu bốn chứa dung dịch CPDA-1 hoặc dung dịch CPD/SAGM) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | 220004/RA-PL |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
93477 | Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu đôi chứa dung dịch CPDA-1) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | 220002/RA-PL |
Còn hiệu lực 18/02/2022 |
|
|
93478 | Túi máu vô trùng sử dụng một lần (Túi máu đơn chứa dung dịch CPDA-1) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE | 220001/RA-PL |
Còn hiệu lực 16/02/2022 |
|
|
93479 | Túi máu đôi | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | PL0013/170000081/PCBPL-BYT | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
93480 | Túi máu đôi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 258/JMS-2021/190000011/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Phương Đông |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|