STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93481 | Rọ lấy sỏi Stone Basket | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 63/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
93482 | Rọ lấy sỏi tái sử dụng (Stone Retrieval Basket) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 816 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế HD |
Còn hiệu lực 29/12/2019 |
|
93483 | Rọ lấy sỏi thận, sỏi mật, sỏi bàng quang và niệu quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 04060817 | Công ty TNHH MTV CVS Medical |
Còn hiệu lực 06/08/2019 |
|
93484 | Rọ lấy sỏi trong phẫu thuật tiết niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS | 08/2022/BPL-IPS |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
93485 | Rọ lấy sỏi Ultra-Catch, X-Catch dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL1009/190000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
93486 | Rọ lấy sỏi và dị vật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 188.1- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|
93487 | Rọ lấy sỏi và dị vật | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM | 04/KQPLHTP |
Còn hiệu lực 24/08/2023 |
|
|
93488 | Rọ lấy sỏi đường tiết niệu (Zero Tip™ Nitinol Stone Retrieval Basket) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0201PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 28/04/2020 |
|
93489 | Rọ lấy sỏi đường tiết niệu (Segura Hemisphere™ Stone Retrieval Basket) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0197PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 28/04/2020 |
|
93490 | Rọ lấy và tán sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-24/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|
|
93491 | Rổ lưới 485 x 255 x 100mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
93492 | Rổ lưới 485 x 255 x 50mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
93493 | Rổ lưới 485 x 255 x 70mm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200643 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 06/11/2020 |
|
93494 | Rơ lưỡi em bé | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 06/170000149/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sản Xuất Dụng Cụ Y tế Đông Pha |
Còn hiệu lực 29/07/2019 |
|
93495 | Rơ lưỡi em bé Dopha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ADK | 15/170000149/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DỤNG CỤ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 17/04/2020 |
|
93496 | Rơ lưỡi Đông Fa 3 con nai | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 137-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
93497 | Rổ lưới đựng dụng cụ (marTray, mini, 277x172x38mm) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA | 179/170000126/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực 08/09/2021 |
|
93498 | Rọ mây | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
93499 | Rọ sỏi 4 dây | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA023-01/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
93500 | Rọ sỏi 4 dây | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | TA023/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|