STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93501 | RĂNG MIỆNG TẤT THÀNH | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 712/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 29/09/2021 |
|
93502 | Răng miệng thảo mộc | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4010-4 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
93503 | Răng miệng UScare Toothpaste | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4075-5 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
93504 | Răng nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB | 00407/PLB/VUGIA |
Còn hiệu lực 12/07/2022 |
|
|
93505 | Răng nhựa cứng | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 004-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 12/05/2020 |
|
93506 | Răng nhựa dùng trên hàm tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM | 25082022PL-SPI |
Còn hiệu lực 25/08/2022 |
|
|
93507 | Răng nhựa giả dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 122-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
93508 | Răng nhựa giả dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ | 03/2023-PL/HM |
Còn hiệu lực 04/12/2023 |
|
|
93509 | Răng nhựa làm hàm tạm, hàm tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 060-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực 06/09/2019 |
|
93510 | Răng nhựa tổng hợp | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1807/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực 19/10/2019 |
|
93511 | Răng nhựa tổng hợp, răng cối | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1789/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
93512 | Răng nhựa tổng hợp, răng cửa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1789/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Công Nghệ Nha Phúc An |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
93513 | Răng sứ cố định | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT VƯƠNG | 01/2023/PL-Việt Vương |
Còn hiệu lực 13/11/2023 |
|
|
93514 | Răng sứ không kim loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB | 30622/PLTTBYT-VGL |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
93515 | Răng sứ không kim loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG | 01/2023-TKG |
Còn hiệu lực 15/06/2023 |
|
|
93516 | Răng sứ kim loại | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH VŨ GIA DENTAL LAB | 30622/PLTTBYT-VGL |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
93517 | Răng tháo lắp | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT VƯƠNG | 01/2023/PL-Việt Vương |
Còn hiệu lực 13/11/2023 |
|
|
93518 | Rapid anti-H.pylori Test | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
93519 | Rapid Anti-HCV Test | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 64PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
93520 | Rapid Anti-HCV Test (Kit thử nhanh phát hiện kháng thể kháng HCV trong máu toàn phần, huyết tương hoặc huyết thanh của người) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDICON | 30PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|