STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93521 |
Máy đo lực tiếp xúc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
03/2023/PCBPL-DMEC
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2023
|
|
93522 |
Máy đo lưu huyết não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
12071/2022/MPMED
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2022
|
|
93523 |
Máy đo lưu huyết não |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
272017MP/170000123/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
08/06/2019
|
|
93524 |
Máy đo lưu huyết não (Doppler xuyên sọ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
2-07062019-TPCOM/170000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Còn hiệu lực
07/06/2019
|
|
93525 |
Máy đo lưu huyết não và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
23072207/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
93526 |
Máy đo lưu lượng dòng máu bằng sóng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
32.18/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Đã thu hồi
07/08/2019
|
|
93527 |
Máy đo lưu lượng dòng máu bằng sóng siêu âm (HT3XX) và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
07.19/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
13/02/2020
|
|
93528 |
Máy đo lưu lượng dòng máu bằng sóng siêu âm. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
32.18/170000163/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực
14/10/2019
|
|
93529 |
Máy đo mẫn cảm da với tia tử ngoại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3863 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
Viện Nghiên cứu sức khỏe và Môi trường Việt |
Còn hiệu lực
21/06/2021
|
|
93530 |
Máy đo mẫn cảm da với tia tử ngoại |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3863S4/6/2021 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL
|
Viện Nghiên cứu sức khỏe và Môi trường Việt |
Còn hiệu lực
22/06/2021
|
|
93531 |
Máy đo mắt đa chức năng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
013/MT-KQPLTTBYT/2019
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Còn hiệu lực
13/10/2021
|
|
93532 |
Máy đo mật độ xương bằng sóng siêu âm |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
102024/PL-HUELOI
|
|
Còn hiệu lực
24/09/2024
|
|
93533 |
Máy đo ngưng tập, phân tích chức năng tiểu cầu và linh kiện, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT A.V.L |
01-2023/A.V.L-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
93534 |
Máy đo nhãn áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PARAGON CARE VIỆT NAM |
230801/PLB-PRVN
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2023
|
|
93535 |
Máy đo nhãn áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
03/161222/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
93536 |
Máy đo nhãn áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
04/161222/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
93537 |
Máy đo nhãn áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
05/161222/KQPL-AMV
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
93538 |
Máy đo nhãn áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
2030-TA/200000005/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa Tâm An |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
93539 |
Máy đo nhãn áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018325/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
93540 |
Máy đo nhãn áp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
206/170000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thiên Trường |
Còn hiệu lực
14/10/2021
|
|