STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93541 | Silicon treo mí | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2342/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Còn hiệu lực 05/11/2021 |
|
93542 | Silicone lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191548 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/03/2020 |
|
93543 | Silicone lấy dấu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200395 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 17/07/2020 |
|
93544 | Silicone Lấy Dấu Răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210871/ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 22/11/2021 |
|
93545 | Silicone lấy dấu răng loại lỏng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM | 10042023PL-SPI-001 |
Còn hiệu lực 10/04/2023 |
|
|
93546 | Silicone lấy dấu răng loại trộn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM | 18042023PL-SPI-001 |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
93547 | Silicone lấy dấu răng loại trộn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM | 26042023-SPI-001 |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
93548 | Silicone Prosthetic glove (Long)/ Găng tay silicon (dài) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH V.ORTHO | VT2022-003/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 29/07/2022 |
|
|
93549 | SILICONE TUBESILICONE TUBE 10x14 mm - 2 mm | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 161.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
93550 | Silistab Genu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3249-11 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TEDIS – VIỆT HÀ |
Còn hiệu lực 12/12/2021 |
|
93551 | Silistab Genu | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3250-11 PL-TTDV | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN TEDIS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 13/12/2021 |
|
93552 | Sillicone Polishers-RA + Metal Polishers-RA | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 008-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Nha khoa Thái Bình Dương |
Còn hiệu lực 24/03/2020 |
|
93553 | Simple oxygen mask ( Mặt nạ thở oxy) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 84/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHÔI |
Còn hiệu lực 06/02/2020 |
|
93554 | Sìn Sú Đại Việt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TUỆ MINH GROUP | 01/2023/BPL-DVTM |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
93555 | Sinh hiển vi (đèn khe) khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC | 04-2023/KQPLA-KTHL |
Còn hiệu lực 17/10/2023 |
|
|
93556 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 27032018MP/170000123/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 04/06/2019 |
|
93557 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 02/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
93558 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN | 02/170000043/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM & DV Việt Can |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
93559 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 02BL/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|
93560 | Sinh hiển vi khám mắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 01JP/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|