STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93561 | SẢN PHẨM NƯỚC XỊT MŨI NANO SPRAY UK | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 20.19/180000026/PCBPL | CÔNG TY CỔ PHẦN UK VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 05/12/2019 |
|
93562 | Sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181665 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/05/2021 |
|
93563 | Sản phẩm phụ kiện chăm sóc hậu môn nhân tạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181665/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/12/2021 |
|
93564 | Sản phẩm phục hình mẫu cho răng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2716 PL-TTDV | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Suredent |
Còn hiệu lực 03/01/2020 |
|
93565 | Sản phẩm rửa mũi: Nostriwash | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191554 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA LINH |
Còn hiệu lực 26/03/2020 |
|
93566 | Sản phẩm sinh học thay thế xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 05/2022/HAANH/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/05/2022 |
|
|
93567 | Sản phẩm sinh học thay thế xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 09/2022/HAANH-PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
93568 | Sản phẩm sinh học thay thế xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 11/2022/HA/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/06/2022 |
|
|
93569 | Sản phẩm sinh học thay thế xương | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 02/2023/HAANH/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/07/2023 |
|
|
93570 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng gel | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/348 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
93571 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng hạt | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/350 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 08/11/2021 |
|
93572 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng mềm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH | 10/2022/HA- PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
93573 | Sản phẩm sinh học thay thế xương dạng sợi | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/349 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/10/2021 |
|
93574 | Sản phẩm vệ sinh mũi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | Sản phẩm vệ sinh mũi | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
93575 | Sản phẩm vệ sinh mũi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0710PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 12/07/2021 |
|
93576 | SẢN PHẨM VỆ SINH MŨI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0727PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực 10/08/2021 |
|
93577 | Sản phẩm xịt họng thảo dược SEKI | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 292/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ 3N PHARMA |
Còn hiệu lực 21/05/2020 |
|
93578 | Sản phẩm xịt mũi Xoang Bách Thảo | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 05.19/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM RIO PHARMACY |
Còn hiệu lực 11/11/2019 |
|
93579 | Sản phẩm điều hòa nhu động ruột | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2956 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta |
Còn hiệu lực 02/12/2019 |
|
93580 | Sản phẩm điều hòa nhu động ruột | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3545-1 PL-TTDV | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HOÀNG SƠN |
Còn hiệu lực 22/03/2021 |
|