STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93561 | Tuýp ly tâm nhựa 1.5ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
93562 | Tuýp ly tâm nhựa 2.0ml | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
93563 | Tuýp ly tâm nhựa 2ml, | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
93564 | Tuýp ly tâm nhựa 5ml, | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
93565 | Tuýp mật dùng chăm sóc vết thương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 472/2022/YTC-PLTTB |
Còn hiệu lực 31/10/2022 |
|
|
93566 | Tuýp ngừa viêm, dưỡng ẩm Hyalosan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021095/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/05/2022 |
|
|
93567 | Tuýp nhựa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS001a/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
93568 | Tuýp nhựa bảo vệ cọng trữ phôi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS040/170000073/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
93569 | Tuýp PCR | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 32021CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 29/05/2021 |
|
93570 | Tuýp PCR (PCR Tube) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHUÔN CHÍNH XÁC MINH ĐẠT | 13/2023/MINHDAT-TTBYT |
Còn hiệu lực 04/04/2023 |
|
|
93571 | Tuýp PCR 0.1ml, 8-strip | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
93572 | Tuýp PCR 0.2ml, 8-strip | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
93573 | Tuýp PCR 0.2ml, 8-strip, nắp liền | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
93574 | Tuýp PCR 0.2ml, 8-strip, đục | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 1005621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THẾT BỊ TÂN HOA |
Còn hiệu lực 07/01/2022 |
|
93575 | Tuýp đựng dụng cụ trữ phôi bằng nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | YS013/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
93576 | Túi ép (phồng, dẹt) chứa dụng cụ tiệt khuẩn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191361 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/02/2020 |
|
93577 | Túi ép tiệt trùng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 212/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH VCN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/05/2020 |
|
93578 | Túi máu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 4462021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Medcomtech |
Còn hiệu lực 22/10/2021 |
|
93579 | Túi phân một mảnh Suavita | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 809/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực 06/08/2020 |
|
93580 | Túi phân một mảnh Suavita | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 809/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Còn hiệu lực 06/08/2020 |
|