STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93621 | Thiết bị làm đẹp nâng cơ, chống lão hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 127-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
93622 | Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 122-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 18/06/2020 |
|
93623 | Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 127-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 19/06/2020 |
|
93624 | Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 06/2022-ANPHA/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
93625 | Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 01/2023-ANPHA/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/02/2023 |
|
|
93626 | Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa - Photo PLUS Shiny | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 79521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
93627 | Thiết bị lăn kim vi điểm Nanopore Stylus 02 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IBV VIỆT NAM | 01/2022/IBV-TTBYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
93628 | Thiết bị laser Alexandrite dùng trong da liễu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4085-2S8/12/2021 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
93629 | Thiết bị laser Alexandrite dùng trong da liễu (Kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4019 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
93630 | Thiết bị Laser bán dẫn nội mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MAI QUYÊN | 01/MQ-KQPL |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
93631 | THIẾT BỊ LASER CHÂM ĐIỀU TRỊ | TTBYT Loại B | VIỆN VẬT LÝ Y SINH HỌC | 01/VLYSH-PLTTB |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
93632 | THIẾT BỊ LASER CHIẾU NGOÀI ĐIỀU TRỊ | TTBYT Loại B | VIỆN VẬT LÝ Y SINH HỌC | 01/VLYSH-PLTTB |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
93633 | Thiết bị laser CO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 07/2023/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|
|
93634 | Thiết bị laser CO2 (kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4033-1S7/10/2021 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
93635 | Thiết bị laser CO2 Phẫu Thuật | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 424.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
93636 | Thiết bị laser CO2 phẫu thuật (kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4033 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
93637 | Thiết bị laser CO2 Vi Điểm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 424.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
93638 | Thiết Bị Laser CO2 Điều Trị | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 287-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Phan Ngọc |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
93639 | Thiết bị Laser CO2 điều trị (CO2 Therapy Instrument) | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 311-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHAN NGỌC |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
93640 | Thiết bị Laser công suất cao Firelas ( Bao gồm phụ kiện ) -Tay cầm laser -Đầuchụp laser | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 34621CN/190000014/PCBPL-BYT | CTY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|