STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93621 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ MẠNH HÙNG |
01/2022/PL/MH
|
|
Còn hiệu lực
09/09/2022
|
|
93622 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
617.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
93623 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
618.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
93624 |
Máy đo huyết áp tự động |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
HEM-7140XT
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2024
|
|
93625 |
Máy đo huyết áp tự động |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
HEM-7361T
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2024
|
|
93626 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
620.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
93627 |
Máy đo huyết áp tự động |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE VIETNAM |
JPN750
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2024
|
|
93628 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
621.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
93629 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
622.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
93630 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
05-2020/170000007/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DKSH Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/06/2020
|
|
93631 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019288/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU M-K |
Còn hiệu lực
18/07/2019
|
|
93632 |
Máy Đo Huyết Áp Tự Động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
140624/PL-QA
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
93633 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
021/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Thương Doanh |
Đã thu hồi
02/12/2020
|
|
93634 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
PL11/2023
|
|
Còn hiệu lực
16/12/2023
|
|
93635 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM |
01/2023/KQPL-QHM
|
|
Còn hiệu lực
01/08/2023
|
|
93636 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
2504/2022/QDMED
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
93637 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
2521/210000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Omron Healthcare Manufacturing Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/07/2021
|
|
93638 |
Máy đo huyết áp tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI |
021/VNCHN-P2/180000018/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Thương Doanh |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
93639 |
Máy đo huyết áp tự động (Automatic Blood Pressure Monitor) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
CPL-202407002
|
|
Còn hiệu lực
13/07/2024
|
|
93640 |
Máy đo huyết áp tự động (Bao gồm: vòng bít, dây cáp, nguồn điện và phụ kiện) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0343/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
31/10/2021
|
|