STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93641 | THIẾT BỊ LASER CHÂM ĐIỀU TRỊ | TTBYT Loại B | VIỆN VẬT LÝ Y SINH HỌC | 01/VLYSH-PLTTB |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
93642 | THIẾT BỊ LASER CHIẾU NGOÀI ĐIỀU TRỊ | TTBYT Loại B | VIỆN VẬT LÝ Y SINH HỌC | 01/VLYSH-PLTTB |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
93643 | Thiết bị laser CO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 07/2023/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|
|
93644 | Thiết bị laser CO2 (kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4033-1S7/10/2021 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
93645 | Thiết bị laser CO2 Phẫu Thuật | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 424.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
93646 | Thiết bị laser CO2 phẫu thuật (kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4033 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
93647 | Thiết bị laser CO2 Vi Điểm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 424.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
93648 | Thiết Bị Laser CO2 Điều Trị | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 287-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Phan Ngọc |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
93649 | Thiết bị Laser CO2 điều trị (CO2 Therapy Instrument) | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 311-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHAN NGỌC |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|
93650 | Thiết bị Laser công suất cao Firelas ( Bao gồm phụ kiện ) -Tay cầm laser -Đầuchụp laser | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 34621CN/190000014/PCBPL-BYT | CTY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
93651 | Thiết bị laser diode | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3152-2PL-TTDV | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Còn hiệu lực 09/03/2020 |
|
93652 | Thiết bị laser diode điều trị bệnh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA | 05072022/TF/PL DIODE |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
93653 | Thiết bị Laser He – Ne trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
93654 | Thiết bị Laser He – Ne trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
93655 | Thiết bị Laser He-Ne trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
93656 | Thiết bị Laser He-Ne trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
93657 | Thiết bị Laser He-Ne trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
93658 | Thiết bị Laser He-Ne trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
93659 | Thiết bị Laser He-Ne trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
93660 | Thiết bị Laser He-Ne trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|