STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93661 |
Móc dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
496/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/12/2019
|
|
93662 |
Móc dùng trong phẫu thuật các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
387/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
93663 |
Móc mống mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-FC01-230731
|
|
Còn hiệu lực
31/07/2023
|
|
93664 |
Móc mống mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
19/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
93665 |
Móc mống mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
19/200000006/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/08/2022
|
|
93666 |
Móc mống mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
43/PLTBYT/TTC
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
93667 |
Móc mống mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
PL-LGT-MA01-2307
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
93668 |
Móc mống mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
210/170000031/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
93669 |
Móc mống mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
LGT/MAD-200901
|
Công ty TNHH Legatek |
Còn hiệu lực
11/01/2021
|
|
93670 |
Móc mống mắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÚC XUÂN |
211-5/2020/PX/PX-BK
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO KHANH |
Đã thu hồi
12/03/2020
|
|
93671 |
Móc nhựa dẻo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Z |
01/2024/DVZ-PLTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
93672 |
Móc phẫu thuật nhãn khoa sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DTG MEDICAL |
06/2023/DTG-RA-PL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
93673 |
Móc thăm dò thần kinh, đầu 90 độ, có đầu tròn chống sang chấn thần kinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
02022024
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
93674 |
Móc thần kinh |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/11/593
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
93675 |
Móc thanh quản 2 đầu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
93676 |
Móc thanh quản đầu nhọn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
93677 |
Móc treo bên phải cho ray inox |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
93678 |
Móc treo bên trái cho ray inox |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
481.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ETT |
Còn hiệu lực
01/10/2020
|
|
93679 |
Móc treo túi nước tiểu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
01/2022/PL-CT130
|
|
Còn hiệu lực
11/03/2022
|
|
93680 |
Móc vén cân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
463/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|