STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93681 |
Nẹp ngón tay cái |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
93682 |
Nẹp ngón tay cái A6 |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
29/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
93683 |
NẸP NGÓN TAY CON CHÓ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
93684 |
Nẹp ngón đốt xa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
93685 |
Nẹp nhựa cẳng bàn chân |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
93686 |
Nẹp nối nẹp dọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020199/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực
18/03/2021
|
|
93687 |
Nẹp nối chẩm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
103/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
93688 |
Nẹp nối dọc |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
103/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
93689 |
Nẹp nối dọc chiều dài 120 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
103/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
93690 |
Nẹp nối dọc chiều dài 240 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
103/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
93691 |
Nẹp nối dọc chiều dài 60 mm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
103/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
93692 |
Nẹp nối dọc có uốn sẵn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
103/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
93693 |
Nẹp nối dọc uốn sẵn, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
93694 |
Nẹp nối dọc, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
93695 |
Nẹp nối dọc, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
93696 |
Nẹp nối dọc, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
93697 |
Nẹp nối dọc, uốn sẵn và thẳng trong phẫu thuật ít xâm lấn, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
93698 |
Nẹp nối ngang |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
103/190000031/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
93699 |
Nẹp nối ngang |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
884/21/170000116..
|
|
Còn hiệu lực
09/04/2022
|
|
93700 |
Nẹp nối ngang cố định cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
30/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|