STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93701 |
Nẹp nối ngang cố định cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
34/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
93702 |
Nẹp nối ngang cố định cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
323/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
93703 |
Nẹp nối ngang cố định cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
329/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/09/2019
|
|
93704 |
Nẹp nối ngang cố định cột sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/10/535
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
93705 |
Nẹp nối ngang cột sống lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210905-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
17/12/2021
|
|
93706 |
Nẹp nối ngang, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
93707 |
Nẹp nối ngang, các cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực
01/11/2019
|
|
93708 |
Nẹp ốp lồi cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
120/MKM/0720
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực
31/07/2020
|
|
93709 |
Nẹp ốp lồi cầu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
120/MKM/0720-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
93710 |
Nẹp sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191614 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
03/03/2020
|
|
93711 |
Nẹp sọ não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
082/TT-ACM/23
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
93712 |
Nẹp sọ não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
813/2020/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
93713 |
nẹp sọ não hàm mặt |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
764PL-TTDV
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
93714 |
Nẹp T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
225-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực
20/04/2020
|
|
93715 |
Nẹp tái tạo xương đòn chữ S 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
163/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
93716 |
Nẹp tái tạo xương đòn chữ S 3.5 các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
164/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
93717 |
Nẹp tạo hình bản sống |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
33/MED0718/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
93718 |
Nẹp tay dài (Long Arm) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
184-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP MINH ANH |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
93719 |
Nẹp tay ngắn (Short arm long) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
184-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TỔNG HỢP MINH ANH |
Còn hiệu lực
06/04/2020
|
|
93720 |
Nẹp tay đột quỵ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
450-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/04/2022
|
|