STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93721 |
Miếng nhựa gắn bên trong hàm giả tháo lắp |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1012/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TMDV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
93722 |
Miếng nhựa gắn bên trong hàm giả tháo lắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1731/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Đầu tư TPT |
Còn hiệu lực
25/08/2019
|
|
93723 |
Miếng silicon (Silicon Mat) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3845 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Còn hiệu lực
13/06/2021
|
|
93724 |
Miếng Silicon nâng mũi, cằm, rãnh cười và thái dương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
303/21/170000116/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MEDITAB |
Còn hiệu lực
10/06/2021
|
|
93725 |
Miếng silicone trị sẹo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT |
01-06/LIV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2022
|
|
93726 |
Miếng tạo ẩm máy giúp thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
88/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
93727 |
Miếng tạo nền chuẩn đoán bệnh lý về răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
009-2021/200000032/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/08/2024
|
|
93728 |
Miếng tạo nền chuẩn đoán bệnh lý về răng |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
208-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
93729 |
Miếng tem túi nhựa |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
447-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
93730 |
MIẾNG THẤM HÚT DỊCH VÔ KHUẨN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
01/2022/HH
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2023
|
|
93731 |
Miếng thông khí mũi sau phẫu thuật xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
01/2022/PLTTBYT-VH
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
93732 |
Miếng thông khí mũi sau phẫu thuật xoang |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
10.22/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
93733 |
Miếng thông khí mũi trong và sau khi phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
01/2022/PLTTBYT-VH
|
|
Còn hiệu lực
04/01/2023
|
|
93734 |
Miếng thông khí mũi trong và sau khi phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
10.22/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
93735 |
Miếng trải cố định vết mổ trước phẫu thuật (không có Iodine) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
052-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Hasukito |
Còn hiệu lực
13/08/2019
|
|
93736 |
Miếng vá da không xâm lấn Ez-up |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT001/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
93737 |
Miếng vá khuyết sọ titan (lưới vá sọ titan) |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1371/1PL-TTDV
|
Cty TNHH MKMED Việt Nam |
Còn hiệu lực
04/05/2020
|
|
93738 |
Miếng vá mạch máu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
1079/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
93739 |
Miếng vá mạch máu nhân tạo (mạch máu nhân tạo) loại ống thẳng |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH CRYOLIFE VIỆT NAM |
CVN_PL01
|
|
Còn hiệu lực
23/12/2022
|
|
93740 |
Miếng vá mạch máu nhân tạo ePTFE - Fabrics |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
14/170000124/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH DK Medical |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|