STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93721 | Thiết bị Laser định vị bệnh nhân trong chẩn đoán và xạ trị | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ | PL052022 |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
93722 | Thiết bị lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 020822-01/STECH-PL |
Đã thu hồi 29/08/2022 |
|
|
93723 | Thiết bị lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 0806-08/STECH-PL |
Còn hiệu lực 08/06/2023 |
|
|
93724 | Thiết bị lấy mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 10072023/PLTTBYT/STECH |
Còn hiệu lực 10/07/2023 |
|
|
93725 | Thiết bị lấy máu bằng tia Laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 273/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KMD VINA |
Còn hiệu lực 03/06/2020 |
|
93726 | Thiết bị lấy mẫu sinh thiết vú | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC | ATC-22/170000079/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Vật tư và Trang thiết bị Y tế ATC |
Còn hiệu lực 30/11/2020 |
|
93727 | Thiết bị lấy máu tích hợp kim vô trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2087/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
93728 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2194/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
93729 | Thiết bị lấy máu vô trùng dùng một lần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2195/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/01/2022 |
|
93730 | Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1005/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 16/12/2019 |
|
93731 | Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1069/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/01/2020 |
|
93732 | Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 90221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
93733 | Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 90221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
93734 | Thiết bị lấy máu đã tích hợp kim | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 90221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
93735 | Thiết bị lấy sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0162-1/PCBPL-BSVIETNAM |
Đã thu hồi 09/11/2022 |
|
|
93736 | Thiết bị lấy sỏi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0162-1/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
93737 | Thiết bị lấy và bảo quản máu gồm: túi đựng máu ba có chất chống đông, kim và dây lấy máu (Triple blood bag) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2355/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÚC PHÚ CƯỜNG |
Còn hiệu lực 16/11/2021 |
|
93738 | Thiết bị lazer điều trị | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ | 01122021 |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
93739 | Thiết bị liên kết hệ thống bơm tiêm truyền | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 074-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/07/2019 |
|
93740 | Thiết bị liên kết hệ thống bơm tiêm truyền | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 842/190000031/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam |
Còn hiệu lực 16/08/2021 |
|