STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93801 | Thiết bị tách chiết nucleic acid tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC | 004 - AB/ 210000015/PCBPL-BYT | Công ty Cổ Phần Kỹ Thuật và sinh học Ứng Dụng Việt Nam |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
93802 | Thiết bị tách và bẫy sỏi | TTBYT Loại A | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM | 02/CMVN1222 |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
93803 | Thiết bị tần số vô tuyến | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0477/200000039/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/07/2022 |
|
|
93804 | Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
93805 | Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
93806 | Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
93807 | Thiết bị tán sỏi ngoài cơ thể | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
93808 | Thiết bị tăng cường khả năng hô hấp cầm tay | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021565B/170000164/PCBPL-BYT | Ông NGUYỄN QUANG TRUNG |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
93809 | Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp vật lý trị liệu) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM | 01/PL/IO |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
93810 | Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp điều trị y tế - thẩm mỹ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM | 01/PL/IO |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
93811 | Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM | 02/PL/IONIAGA |
Còn hiệu lực 09/06/2023 |
|
|
93812 | Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM | 02/PL/IONIAGA |
Còn hiệu lực 09/06/2023 |
|
|
93813 | Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM | 02/PL/IONIAGA |
Còn hiệu lực 09/06/2023 |
|
|
93814 | Thiết bị tạo khí oxy cho hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 278/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DMCK |
Còn hiệu lực 05/06/2020 |
|
93815 | Thiết bị tạo oxy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 13/170000166/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 21/09/2020 |
|
93816 | Thiết bị tạo oxy cao áp điều trị | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 22-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
93817 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 60/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
93818 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 68/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
93819 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 69/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
93820 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 71/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|