STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93821 | Thiết bị rửa tay phòng mổ 2 vòi | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 477/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH MTV Thiết bị y tế 130 Armephaco |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
93822 | Thiết bị rửa vô trùng dụng cụ dùng trong y tế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM | 53/CV-ATC/170000079/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 12/08/2022 |
|
|
93823 | Thiết bị rửa/ khử khuẩn dụng cụ chứa chất thải con người | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM | PVM-04/PL |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
93824 | Thiết bị rửa/khử khuẩn | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 600/170000035/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vietmedical Phân Phối |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
93825 | Thiết bị sạc dùng cho máy trợ thính | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210063 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH SONOVA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
93826 | Thiết bị siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH | 03/012023/GBM/HOPT-KQPL |
Còn hiệu lực 10/02/2023 |
|
|
93827 | Thiết bị siêu âm cầm tay MX5 | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 223.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV CÔNG NGHỆ ENABLE STARTUP |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
93828 | Thiết bị siêu âm hội tụ dạng vi điểm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | 01/2022/PL-AH |
Đã thu hồi 09/02/2022 |
|
|
93829 | Thiết bị siêu âm kết hợp điện xung trị liệu Phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2531/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH V 2 U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
93830 | Thiết bị siêu âm trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2736A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
93831 | Thiết bị siêu âm trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DERMAMED | 05/2023/PL-DERMAMED |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
93832 | Thiết bị siêu âm trị liệu (1÷3 MHz) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 2607MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
93833 | Thiết bị siêu âm trị liệu + phụ kiện: đầu phát siêu âm điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 322-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
93834 | Thiết bị siêu âm trị liệu đa tần (đi kèm các phụ kiện ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 907/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Đã thu hồi 27/05/2021 |
|
93835 | Thiết bị siêu âm trị liệu đa tần (đi kèm các phụ kiện ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 825/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 27/05/2021 |
|
93836 | Thiết Bị Siêu Âm Trị Liệu – Intelect Mobile 2 Ultrasound INLT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 153-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 26/08/2020 |
|
93837 | Thiết bị siêu âm điều trị | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4820CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 03/08/2020 |
|
93838 | Thiết bị sinh thiết mô mềm tự động dùng 1 lần MULTICORE ® | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 831 /180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TKMED |
Còn hiệu lực 27/10/2019 |
|
93839 | Thiết bị sinh thiết mô mềm tự động dùng 1 lần MULTICORE ® | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 114/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ CTH |
Còn hiệu lực 18/11/2019 |
|
93840 | Thiết bị soi chụp chẩn đoán bệnh lý da và tóc | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG | 05/2022/PLTTBYT-TL |
Còn hiệu lực 16/04/2022 |
|