STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93821 |
Nẹp xương hình chữ T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
119/DA-MKM/22
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
93822 |
Nẹp xương hình mắt xích |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
060/MKM/0320-REV
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
93823 |
Nẹp xương hình thìa |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
268/MKM/0821
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
93824 |
Nẹp xương kim loại - Locking Compression plate System |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018087 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KỸ THUẬT Y HỌC CHẤN THƯƠNG CHỈNH HÌNH XRMED |
Còn hiệu lực
07/07/2019
|
|
93825 |
Nẹp xương lòng máng 1/3 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
186/DA-MKM/1222
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
93826 |
Nẹp xương răng hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
03/2022MDTPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2022
|
|
93827 |
Nẹp xương răng hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
02/2023HME-PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
93828 |
Nẹp xương răng hàm mặt tự tiêu |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
2022218-1/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2022
|
|
93829 |
Nẹp xương sọ hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
087/TT-ACM/23
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
93830 |
Nẹp xương sọ hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
086/TT-ACM/23
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
93831 |
Nẹp xương sọ hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
085/TT-ACM/23
|
|
Còn hiệu lực
09/05/2023
|
|
93832 |
Nẹp xương đòn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
164/MKM/1020
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
16/11/2020
|
|
93833 |
Nẹp xương đòn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
53.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JOIN MD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/03/2021
|
|
93834 |
Nẹp xương đòn các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
12/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
93835 |
Nẹp xương đòn các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
11/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/08/2019
|
|
93836 |
Nẹp xương đòn các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
75/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/09/2019
|
|
93837 |
Nẹp xương đòn các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
159/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
93838 |
Nẹp xương đòn các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
160/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
93839 |
Nẹp xương đòn các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
161/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|
93840 |
Nẹp xương đòn các loại, các kích cỡ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
162/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
09/09/2019
|
|