STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93861 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT & THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ QUANG MINH |
0803/QM
|
|
Còn hiệu lực
19/03/2022
|
|
93862 |
Máy đo nồng độ bão hoà oxy trong máu (SPO2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
49621CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM- DV TRẦN THỊNH |
Còn hiệu lực
08/08/2021
|
|
93863 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu (SPO2) kẹp ngón tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
411.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LỘC PHÁT SÀI GÒN |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
93864 |
Máy đo nồng độ bão hoà oxy trong máu cầm tay (SPO2) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
02/2023/PLTTBYT-YES
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2023
|
|
93865 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020335/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
93866 |
Máy đo nồng độ bão hòa Oxy trong máu SpO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ NTH |
012022PL/NTH
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2022
|
|
93867 |
Máy đo nồng độ bão hòa Oxy trong máu SpO2 (loại kẹp ngón tay) |
TTBYT Loại C |
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
999/BVPTƯ-VICTORY
|
|
Còn hiệu lực
05/05/2022
|
|
93868 |
Máy đo nồng độ bão hòa Oxy trong máu SpO2 (loại kẹp tay) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4192021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Đầu tư và Công nghệ Bắc Hà |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
93869 |
Máy đo nồng độ bão hòa Oxy trong máu SpO2 (loại kẹp tay) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
4192021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Đầu tư và Công nghệ Bắc Hà |
Còn hiệu lực
11/09/2021
|
|
93870 |
Máy đo nồng độ bão hòa Oxy trong máu trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1725/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
93871 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu và phụ kiện kèm theo. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021335/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
93872 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu và đo nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2405A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2022
|
|
93873 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu và đo nhịp tim |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MAIKA |
02/2022/Maika
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
93874 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020335/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
93875 |
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu đeo cổ tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020335/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
93876 |
Máy đo nồng độ Bilirubin qua da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2023-007-M&B
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
93877 |
Máy đo nồng độ CO2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
415/MED1218/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/09/2019
|
|
93878 |
Máy đo nồng độ cồn trong hơi thở |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Digi-PL/167
|
|
Còn hiệu lực
22/07/2023
|
|
93879 |
Máy đo nồng độ Glucose, Axit Uric, Cholesterol trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0410 /200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Còn hiệu lực
25/11/2021
|
|
93880 |
Máy đo nồng độ Glucose, Axit Uric, Cholesterol trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
03/2022-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
27/04/2022
|
|