STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
93881 |
Nẹp đùi dài (zimmer) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
93882 |
NẸP ĐÙI NGẮN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực
02/12/2020
|
|
93883 |
Nẹp đùi ngắn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
02/PL-GH
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
93884 |
Nẹp, mesh cố định xương hàm mặt |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
872-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Còn hiệu lực
20/05/2021
|
|
93885 |
Nẹp, vietj xương dùng trong phẫu thuật hàm mặt, sọ não |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
02200717
|
Công ty Cổ phần Công nghệ THT |
Còn hiệu lực
06/08/2019
|
|
93886 |
Nẹp, Vít cố định xương sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220007D3
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2022
|
|
93887 |
Nẹp, vít cột sống cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUỐC TẾ Á CHÂU |
12/2022/KQPL-AC
|
|
Còn hiệu lực
21/12/2022
|
|
93888 |
Nẹp, Vít cột sống cổ (Mediox Cervical Plate System) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
219/2020/180000013/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Đã thu hồi
28/08/2020
|
|
93889 |
Nẹp, Vít cột sống cổ (Mediox Cervical Plate System) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
10/2021/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Quốc tế Á Châu |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
93890 |
Nẹp, vít cột sống cổ (Nerox Spinal Stabilization Cervical Anterior Plate) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
02/2022/KQPL-CP
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
93891 |
Nẹp, Vít cột sống cổ CERVICAL ANTERIOR PLATE SYSTEM |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
47/2019/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty TNHH Y tế Chấn Phong |
Còn hiệu lực
08/08/2019
|
|
93892 |
Nẹp, vít cột sống lưng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190974 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực
27/03/2020
|
|
93893 |
Nẹp, vít dùng cho phẫu thuật gãy xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
08/2023/KQPL-USM
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
93894 |
Nẹp, vít hàm mặt, sọ não |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT |
20231201/THT-PL
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|
93895 |
Nẹp, vít sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190653.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
93896 |
Nẹp, vít sọ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210546-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
93897 |
Nẹp, vít sọ não (Boston Bone Medical Craniomaxillofacial Plate & Screw) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH Y TẾ CHẤN PHONG |
05/2022/KQPL-CP
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
93898 |
Nẹp, vít sử dụng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM |
08.06.2022/MYTAM/PL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2022
|
|
93899 |
Nẹp, vít sử dụng trong chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK |
01/PL/SHARMA-LINK
|
|
Còn hiệu lực
08/12/2023
|
|
93900 |
Nẹp, vít tạo hình bản sống cổ |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
001/2024/PL.Leverage
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2024
|
|