STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93941 | Thiết bị thủy trị liệu tứ chi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM | 12/2022 |
Còn hiệu lực 06/10/2022 |
|
|
93942 | Thiết bị thủy trị liệu tứ chi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM | 01/2023 |
Còn hiệu lực 31/05/2023 |
|
|
93943 | Thiết bị thuyên tắc mạch máu PipelineVantage với công nghệ Shield Technology | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 39/MED0420 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/04/2020 |
|
93944 | Thiết bị tiền xử lý mẫu (Thiết bị bộc lộ kháng nguyên) Kèm phụ kiện đồng bộ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181036 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực 23/04/2020 |
|
93945 | Thiết bị tiền xử lý mẫu (Thiết bị bộc lộ kháng nguyên) (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS | 08PL/LIFELABS |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|
|
93946 | Thiết bị tiếp hợp lấy máu tĩnh mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190905 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
93947 | Thiết bị tiếp nhận hình ảnh kỹ thuật số của hệ thống x-quang và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0166PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần thiết bị y tế & hình ảnh Saigonmit |
Còn hiệu lực 27/03/2020 |
|
93948 | Thiết bị tiệt trùng mũi khoan nha khoa INOS | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 527.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CV INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
93949 | Thiết bị tiệt trùng tay khoan và scaler INOS | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 527.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CV INTERNATIONAL |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
93950 | Thiết bị tiệt trùng:Đèn tử ngoại tiệt trùng(Đèn cực tím tiệt trùng ) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 160320MP/1700000123/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực 25/03/2020 |
|
93951 | Thiết bị tinh chỉnh khí, làm ẩm Oxy (Flowmeter with Humidifier) bao gồm: - Lưu lượng kế kèm bình làm ẩm cắm tường (Wall Fixed Type Oxygen Flowmeter with Humidifier) - Lưu lượng kế kèm bình làm ẩm kết nối chai khí nén oxy (Medical Oxygen regulator) - Lưu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 25221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH Y TẾ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 06/05/2021 |
|
93952 | Thiết bị tổ hợp xi-lanh/áp kế sử dụng một lần Alliance II Single-Use Syringe/Gauge Assebly | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0228PL-COLNEPH/190000025/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Boston Scientific Việt Nam |
Còn hiệu lực 29/06/2020 |
|
93953 | Thiết bị trao đổi nhiệt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM | 143.21/PL-TVME/200000037/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Terumo Việt Nam |
Đã thu hồi 24/09/2021 |
|
93954 | Thiết bị trẻ hóa da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CHÂU ĐẠI DƯƠNG | 1207/22/DAIDUONG/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/07/2022 |
|
|
93955 | Thiết bị trẻ hóa da Erbium Fractional RF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ | 0708/2023-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 11/08/2023 |
|
|
93956 | Thiết bị treo trần | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200827 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Draeger Việt Nam |
Còn hiệu lực 07/01/2021 |
|
93957 | Thiết bị treo trần dùng trong y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2946 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 29/03/2021 |
|
93958 | Thiết bị trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018106 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CHÍ ANH THÀNH TÂM |
Còn hiệu lực 21/12/2019 |
|
93959 | Thiết bị trị liệu bằng liệu pháp quang động PDT | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG | 03/2022/PLTTBYT-TL |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
93960 | Thiết bị trị liệu bằng liệu pháp quang động PDT | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG | 04/2022/PLTTBYT-TL |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|