STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
93981 | Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho phương pháp điều trị y tế - thẩm mỹ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM | 01/PL/IO |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
93982 | Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM | 02/PL/IONIAGA |
Còn hiệu lực 09/06/2023 |
|
|
93983 | Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM | 02/PL/IONIAGA |
Còn hiệu lực 09/06/2023 |
|
|
93984 | Thiết bị tăng thân nhiệt tần số vô tuyến (dành cho điều trị thẩm mỹ làm đẹp) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM | 02/PL/IONIAGA |
Còn hiệu lực 09/06/2023 |
|
|
93985 | Thiết bị tạo khí oxy cho hệ thống khí y tế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 278/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DMCK |
Còn hiệu lực 05/06/2020 |
|
93986 | Thiết bị tạo oxy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 13/170000166/PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 21/09/2020 |
|
93987 | Thiết bị tạo oxy cao áp điều trị | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 22-2021-DVPL/170000144/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
93988 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 60/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 23/07/2021 |
|
93989 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 68/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 29/07/2021 |
|
93990 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 69/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
93991 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 71/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
93992 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 72/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 07/08/2021 |
|
93993 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 74/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 17/08/2021 |
|
93994 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 75/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
93995 | Thiết bị tạo oxy sử dụng trong y tế. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH | 75/170000166/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
93996 | Thiết bị tạo đường nét cơ thể đa chức năng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MY A INTERNATIONAL | 2022001/MYA/BPL |
Còn hiệu lực 23/05/2022 |
|
|
93997 | Thiết bị tập chân lưng, kéo cổ | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | 001/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực 03/06/2019 |
|
93998 | Thiết bị tập chi trên | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 17/2020 | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 20/04/2021 |
|
93999 | Thiết bị tập chi trên | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | 08/2022 |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|
|
94000 | Thiết bị tập chi trên chi dưới | TTBYT Loại A | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH | HM1760/170000065/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hải Minh |
Còn hiệu lực 11/06/2019 |
|