STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94041 |
Môi trường nuôi cấy phôi nang Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
173/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
94042 |
Môi trường nuôi cấy phôi nang Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
10/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
94043 |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1 -2 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1574-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
94044 |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 1-3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2906A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
94045 |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 2-3 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
391/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN TRỢ SINH |
Còn hiệu lực
15/06/2020
|
|
94046 |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3 -5 |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1576-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
94047 |
Môi trường nuôi cấy phôi ngày 3-5 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2907A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
94048 |
Môi trường nuôi cấy phôi phân chia |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
11-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
94049 |
Môi trường nuôi cấy phôi phân chia |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
30-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
94050 |
Môi trường nuôi cấy phôi Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Đã thu hồi
20/03/2020
|
|
94051 |
Môi trường nuôi cấy phôi Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
94052 |
Môi trường nuôi cấy phôi Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
162/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
94053 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
94054 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
94055 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
94056 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
94057 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
94058 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
94059 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|
94060 |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
TTBYT Loại A |
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
07/SCI-CIPP
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2023
|
|