STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94041 | Thiết bị điều trị da bằng sóng âm RF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KNS INTERNATIONAL | 01/2023/KNS-PL |
Còn hiệu lực 12/06/2023 |
|
|
94042 | Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191316 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực 12/11/2019 |
|
94043 | Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191316 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Còn hiệu lực 18/12/2019 |
|
94044 | Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NOMA MEDICAL | 08-23/PL-NOMA |
Còn hiệu lực 28/08/2023 |
|
|
94045 | Thiết bị điều trị da bằng sóng siêu âm (Kèm phụ kiện) (Phụ lục 1 đính kèm) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3450 PL-TTDV | Công ty TNHH Dermamed |
Còn hiệu lực 03/11/2020 |
|
94046 | Thiết bị điều trị da bằng sóng tần số vô tuyến RF vi kim SYLFIRM và vật tư tiêu hao | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN QUANTUM HEALTHCARE VIỆT NAM | 1611-QHV/2022/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/11/2022 |
|
|
94047 | Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4093-1 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
94048 | Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4086 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
94049 | Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4087 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
94050 | Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF (Kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3427 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 03/11/2020 |
|
94051 | Thiết bị điều trị da bằng tần số vô tuyến RF vi kim POTENZA và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3180 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|
94052 | Thiết bị điều trị da dùng trong da liễu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4091-1 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
94053 | Thiết bị điều trị da dùng trong da liễu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4092-1 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
94054 | Thiết bị điều trị da không xâm lấn | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3357S16/7/2020 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Aesthetic and Health |
Còn hiệu lực 03/06/2021 |
|
94055 | Thiết bị điều trị da không xâm lấn (kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3358S16/7/2020 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
94056 | Thiết bị điều trị da liễu bằng tia UV | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 699/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Còn hiệu lực 06/07/2020 |
|
94057 | Thiết Bị Điều Trị Ghế Nha Khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191210 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
94058 | Thiết bị điều trị ghế nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210235 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 13/04/2021 |
|
94059 | Thiết Bị Điều Trị Ghế Nha Khoa và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20211007-ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 24/12/2021 |
|
94060 | Thiết Bị Điều Trị Ghế Nha Khoa và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20211007-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|