STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94081 | Thiết bị đảm bảo chất lượng kế hoạch điều trị bệnh nhân bằng kỹ thuật xạ phẫu và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 124/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 14/12/2019 |
|
94082 | Thiết bị đảm bảo chất lượng liều xạ ngõ ra hằng ngày cho hệ thống xạ trị gia tốc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 126/2019/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Vinh Khang |
Còn hiệu lực 14/12/2019 |
|
94083 | THIẾT BỊ ĐÀO TẠO VÀ ĐÁNH GIÁ DÁNG ĐI QUA PHẢN HỒI SINH HỌC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI THIẾT BỊ Y TẾ MOSNEURO | 12/MNR |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
94084 | Thiết bị đạp gắng sức để ghi điện tim | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1368/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 25/09/2020 |
|
94085 | Thiết bị đầu cuối | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 7820CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 02/11/2020 |
|
94086 | Thiết bị đầu cuối | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 90421CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
94087 | Thiết bị đầu giường bệnh nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 08/2022/ĐTP |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
94088 | Thiết bị đẩy dưỡng chất qua da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC | 1070/190000031/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y học Công nghệ Trung Mỹ |
Còn hiệu lực 22/12/2021 |
|
94089 | Thiết bị đẩy dưỡng chất qua da | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HTP | 01222022 |
Còn hiệu lực 25/02/2022 |
|
|
94090 | Thiết bị đẩy dưỡng chất qua da theo cơ chế | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ | 23042022 |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
94091 | Thiết bị đếm tế bào | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ & GIÁO DỤC PQB | 98-PQB/170000029/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
94092 | Thiết bị đeo tay đo độ bão hòa oxi trong máu và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2071/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
94093 | Thiết bị điện châm + phụ kiện: dây điện châm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 322-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
94094 | Thiết bị điện phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ | 01/2022/PL/DD |
Còn hiệu lực 22/12/2022 |
|
|
94095 | Thiết bị điện trị liệu | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 2607MP/170000123/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
94096 | Thiết bị điện trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 4820CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Còn hiệu lực 03/08/2020 |
|
94097 | Thiết bị điện trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT | 001PL/PCBPL-BYT/HCT |
Còn hiệu lực 09/08/2023 |
|
|
94098 | Thiết bị điện trị liệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT | 010PL/PCBPL-BYT/HCT |
Còn hiệu lực 21/09/2023 |
|
|
94099 | Thiết bị điện trị liệu đa năng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2456/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH V 2 U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|
94100 | Thiết bị điện trị liệu đa năng (các phụ kiện đi kèm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2456/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH V 2 U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/12/2021 |
|