STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94081 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
454.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/09/2021
|
|
94082 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
143/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
94083 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
12/2022/KQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2022
|
|
94084 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
15/2022/ABTLH-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2022
|
|
94085 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2512/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
94086 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1191/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GENMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
94087 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2041/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
94088 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
797/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
94089 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1846/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GENMEDIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/09/2021
|
|
94090 |
Môi trường vận chuyển mẫu |
Loại A |
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
43/2023/BKQPL-ABTLH
|
|
Còn hiệu lực
29/06/2023
|
|
94091 |
Môi Trường Vận Chuyển Mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
53/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
94092 |
Môi trường vận chuyển mẫu bệnh phẩm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
64-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
94093 |
Môi trường vận chuyển mẫu bệnh phẩm chứa vi rút |
TTBYT Loại A |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
220225-02.DSM/BPL
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
94094 |
Môi trường vận chuyển mẫu UTM (Universal Transport Medium) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1370/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Còn hiệu lực
10/09/2020
|
|
94095 |
Môi trường vận chuyển mẫu virus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
201223/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
94096 |
Môi trường vận chuyển mẫu Virut (Viral Transport Medium-VTM) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1376/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y SINH DƯỢC PASTEUR |
Còn hiệu lực
16/10/2020
|
|
94097 |
Môi trường vận chuyển mẫu VTM (Viral Transport Medium) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1370/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT |
Còn hiệu lực
10/09/2020
|
|
94098 |
Môi trường vận chuyển và bảo quản mẫu ENAT |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
32/170000001/PCBPL-BYT (2019)
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
94099 |
Môi trường vận chuyển và bảo quản vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
609/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
94100 |
Môi trường vận chuyển và bảo quản vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
609/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|