STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94101 |
Mực phun xăm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE VÀ SẮC ĐẸP MỸ |
01/PL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
94102 |
Mũi khoan hình dĩa cắt răng dung trong nha khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
107/170000006/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
94103 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1721/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
94104 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1842/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Còn hiệu lực
24/12/2020
|
|
94105 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
49/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
22/01/2021
|
|
94106 |
Mũi cạo vôi răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THẾ GIỚI NHA |
20221130-SCO-PL
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2022
|
|
94107 |
Mũi cạo vôi răng siêu âm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2024/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
09/05/2021
|
|
94108 |
Mũi cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
475/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
27/12/2019
|
|
94109 |
Mũi cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
802/170000047/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
94110 |
Mũi cắt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
255/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2023
|
|
94111 |
Mũi cắt nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1658/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Trang thiết bị Y Nha khoa Việt Đăng |
Còn hiệu lực
15/07/2019
|
|
94112 |
Mũi cắt nướu răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
871/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
94113 |
Mũi cắt nướu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202301/PCBPL-VĐ
|
|
Đã thu hồi
17/08/2023
|
|
94114 |
Mũi cắt nướu răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202320/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
94115 |
Mũi cắt răng giả |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
188-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
94116 |
Mũi cắt răng giả |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
289-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
94117 |
Mũi cắt xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230015D3
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
94118 |
Mũi cắt xương răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
94119 |
Mũi cắt xương răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202410/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
94120 |
Mũi dao mổ siêu âm SonaStar |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
2212/PLMSN-TT
|
|
Còn hiệu lực
26/12/2023
|
|