STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94121 |
Ngã ba khóa kèm dây nối -Three Way Stopcock With extension Tube |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
962 /180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ASENAC |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
94122 |
Ngâm - Xông Trường Xuân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG TÂY Y TRƯỜNG XUÂN |
65
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
94123 |
Ngâm chân Mộc Tân Phong |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3098 PL
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU VIETHERBS |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
94124 |
Ngăn chứa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
264/21/170000116/ PCBPL-BYT.,
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
94125 |
Ngăn chứa thuốc thử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
264/21/170000116/ PCBPL-BYT,'
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực
09/06/2021
|
|
94126 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
ETC005/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
94127 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LM002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
94128 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
ATC-30.18/170000079/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/03/2020
|
|
94129 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1516/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
94130 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-04/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
94131 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-04/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
94132 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
2022-05/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/04/2022
|
|
94133 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
02/2022/BPL-HAT-MED
|
|
Còn hiệu lực
07/09/2022
|
|
94134 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-45/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2022
|
|
94135 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
10:PL/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/05/2023
|
|
94136 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
10/2023/BPL-CA
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
94137 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
1001- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
94138 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
01/2024/KQPL-EDS
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
94139 |
Ngáng miệng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
002/2024/BPL-HAT-MED
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2024
|
|
94140 |
Ngáng miệng dùng 1 lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
230423/AT-PL-GP
|
|
Còn hiệu lực
18/01/2024
|
|