STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94141 |
Ngáng miệng dùng trong nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2020.03/200000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Đã thu hồi
04/01/2021
|
|
94142 |
Ngáng miệng dùng trong nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2021.07/200000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2022
|
|
94143 |
Ngáng miệng dùng trong nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2024.06/200000050/ PCBPL-ETC
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
94144 |
Ngáng miệng dùng trong nội soi (Endoscopy Mouthpiece) |
TTBYT Loại A |
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
196/170000051/PCBPL-BYT
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Còn hiệu lực
26/09/2019
|
|
94145 |
Ngáng miệng nội soi |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
45.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
16/12/2019
|
|
94146 |
Ngáng miệng nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2020.01/200000050/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực
31/12/2020
|
|
94147 |
Ngáng miệng sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00011-CBPL-EF
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
94148 |
Ngáng miệng sử dụng nhiều lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD20-00011-CBPL-EF
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực
01/08/2020
|
|
94149 |
Ngàng miệng, Chổi rửa kênh sinh thiết, Chổi rửa ống nội soi, Van sinh thiết |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ NAM MINH |
09/2023/PLTTBYT-NMMED
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
94150 |
Ngáng miệng, Chổi rửa, Dụng cụ giữ polyp (sử dụng 1 lần) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
VDK03-ML24/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2024
|
|
94151 |
Ngõ ra AGSS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
001/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
94152 |
Ngõ ra CO2 chuẩn BS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
001/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
94153 |
Ngõ ra khí |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
09/HL/PL
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2022
|
|
94154 |
Ngõ ra khí O2, VAC, AIR, CO2 kèm giắc cắm ...các chuẩn JIS, BS, Ohmeda, DISS, Afnor.. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL003a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ HIỀN LƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
94155 |
Ngõ ra khí O2, VAC, AIR, CO2 kèm giắc cắm ...các chuẩn JIS, BS, Ohmeda, DISS, Afnor.. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HL003/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y TẾ HIỀN LƯƠNG |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
94156 |
Ngõ ra khí Oxy chuẩn BS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
2102/2022/180000013/PCBPL - BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
94157 |
Ngõ ra khí Oxy chuẩn DISS |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
2102/2022/180000013/PCBPL - BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/02/2022
|
|
94158 |
Ngõ ra khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
003/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/04/2022
|
|
94159 |
Ngõ ra khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
003/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
94160 |
Ngõ ra khí y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
CBPL/05/2023/CV-EMECC
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|