STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94141 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4093-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
94142 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4091-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
94143 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4092-2S-PL-TTDV |
Còn hiệu lực 19/01/2022 |
|
|
94144 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3043-S2- PL-TTDV |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
94145 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4019-2CL26/9/2021 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
94146 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4022-2CL29/9/2021 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
94147 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4026-4CL4/10/2021 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
94148 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4030-2CL6/10/21 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
94149 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4045-2CL15/10/2021 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
94150 | thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4043-2 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 24/02/2022 |
|
|
94151 | thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4044-2CL12/10/21 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 24/02/2022 |
|
|
94152 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DERMAMED | 03/2022/PL-DERMAMED |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
94153 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 02/2022/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
94154 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | 04/2022/PL-AH |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
94155 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | 05/2022/PL-AH |
Còn hiệu lực 20/04/2022 |
|
|
94156 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH | 06/2022/PL-AH |
Còn hiệu lực 09/06/2022 |
|
|
94157 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 11/2022/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
94158 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 12/2022/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 21/10/2022 |
|
|
94159 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 01/2023/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 19/01/2023 |
|
|
94160 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 02/2023/PL-INAMED |
Đã thu hồi 06/02/2023 |
|