STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94161 |
Môi trường vi sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
02/2023/PL-LABONE
|
|
Còn hiệu lực
05/01/2024
|
|
94162 |
Môi trường vi sinh BBL™ CultureSwab™ (Môi trường Amies Agar gel không chứa than hoạt tính và Môi trường Amies Agar gel chứa than hoạt tính) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
276.21/180000026/PCBPL-BYT
|
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG HUẾ |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
94163 |
Môi trường xử lý tinh trùng độ nhớt cao Bromelain in Dulbecco´s PBS |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU |
19-0918/DH/170000096/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đã thu hồi
03/06/2021
|
|
94164 |
Môi trường xử lý và thao tác trứng và phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2881A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
94165 |
Môi trường đậm đặc phân tách tinh trùng dựa trên mật độ Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
174/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
94166 |
Môi trường đậm đặc phân tách tinh trùng dựa trên mật độ Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
11/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
94167 |
Môi trường để phủ các môi trường trong đĩa nuôi cấy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
04/PL/2022/ VITROTECH
|
|
Đã thu hồi
10/12/2022
|
|
94168 |
Môi trường để phủ các môi trường trong đĩa nuôi cấy |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
04A/PL/2022/VITROTECH
|
|
Còn hiệu lực
06/02/2023
|
|
94169 |
Môi trường để xét nghiệm tính mẫn cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1813/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
94170 |
Môi trường để xét nghiệm tính mẫn cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1813/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
94171 |
Môi trường đệm bảo quản đông lạnh tinh trùng Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
160/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
94172 |
Môi trường đệm duy trì phôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
20-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
94173 |
Môi trường đệm duy trì phôi |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
36-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
94174 |
Môi trường đệm hút trứng Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
05/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
20/03/2020
|
|
94175 |
Môi trường đệm hút trứng Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
163/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
94176 |
Môi trường đệm rửa noãn Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
164/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
94177 |
Môi trường đệm rửa noãn Sydney IVF |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
06/MED0320
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực
26/03/2020
|
|
94178 |
Môi trường định danh mẫu bệnh phẩm đường tiết niệu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1813/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
19/10/2019
|
|
94179 |
Môi trường đổ sẵn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
15821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CẦU VỒNG |
Còn hiệu lực
01/03/2021
|
|
94180 |
Môi trường đổ sẵn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
361-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực
15/09/2019
|
|