STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94161 |
Ngõ ra khí y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
003/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/08/2022
|
|
94162 |
Ngõ ra khí y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
CBPL/05/2023/CV-EMECC
|
|
Còn hiệu lực
20/05/2023
|
|
94163 |
Ngõ ra khí y tế (khí Oxy, hút, Air, N2O, CO2, AGSS) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020676/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
94164 |
Ngõ ra khí y tế (O2, Vac, Air 4, Air 800, N2O, CO2, AGSS) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
CBPL/05-2/2023/CV-EMECC
|
|
Còn hiệu lực
30/05/2023
|
|
94165 |
Ngõ ra khí y tế (Oxy, Air) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
77721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
94166 |
Ngõ ra khí y tế Oxy, Vac, Air Chuẩn Ohmeda |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
190424/PL-EMECC
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2024
|
|
94167 |
Ngõ ra khí y tế và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
82/MED0819
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT EMECC |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
94168 |
Ngõ ra khí, khẩu ra khí |
TTBYT Loại C |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
254-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LÊ |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
94169 |
Ngõ ra N2 chuẩn AFNOR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
003/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
14/04/2022
|
|
94170 |
Ngõ ra N2 chuẩn FR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
001/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
94171 |
Ngõ ra Vaccum chuẩn FR |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
001/2022/180000000/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
94172 |
Ngón tay sắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190359.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|
94173 |
Nguồn cấp Insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
326/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
24/10/2019
|
|
94174 |
Nguồn cấp Insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED1119
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
94175 |
Nguồn cấp Insulin |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
89/MED0720
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/08/2020
|
|
94176 |
Nguồn nhiệt để tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VIỆT NAM |
01/2022/DVTT-TTBYT
|
|
Đã thu hồi
04/01/2023
|
|
94177 |
Nguồn nhiệt để tẩy trắng răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VIỆT NAM |
01/2023/YAMADA-TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|
94178 |
Nguồn phát cao tần |
TTBYT Loại C |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
17/062023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
94179 |
Nguồn phát laser |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
04.2023/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2023
|
|
94180 |
Nguồn sáng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020008/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ QUANG THÀNH |
Còn hiệu lực
01/04/2021
|
|