STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94161 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 03/2023/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
94162 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 02/2023/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 23/02/2023 |
|
|
94163 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 05/2023/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 12/04/2023 |
|
|
94164 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 08/2023/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 15/05/2023 |
|
|
94165 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 09/2023/PL-INAMED |
Đã thu hồi 17/05/2023 |
|
|
94166 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 10/2023/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 26/05/2023 |
|
|
94167 | Thiết bị điều trị da | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 11/2023/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 09/06/2023 |
|
|
94168 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ diode laser | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2955 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực 02/12/2019 |
|
94169 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ diode laser và tay cầm điều trị đi kèm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3562 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Aesthetic and Health |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
94170 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ diode laser và tay cầm điều trị đi kèm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3562PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Aesthetic and Health |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
94171 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ HIFU | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2756 PL | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
94172 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ HIFU (Kèm phụ kiện) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3043S7/10/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực 16/06/2021 |
|
94173 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3059 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
94174 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2975 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Inamed |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|
94175 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2755 PL | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
94176 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL (Kèm phụ kiện) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3044S7/10/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực 16/06/2021 |
|
94177 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ IPL và tay cầm điều trị đi kèm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3358S16/7/2020 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Aesthetic and Health |
Còn hiệu lực 14/01/2021 |
|
94178 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ laser | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2751 PL | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AESTHETIC AND HEALTH |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
94179 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ laser CO2 | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2752 PL | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Aesthetic And Health |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
94180 | Thiết bị điều trị da bằng công nghệ laser CO2 (Kèm phụ kiện | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3041S7/10/2019 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL | CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Còn hiệu lực 16/06/2021 |
|