STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94181 |
Nguồn sáng / Light Sources |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021233/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DUY TƯỜNG |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
94182 |
Nguồn sáng cầm tay |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4004-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
94183 |
Nguồn sáng dùng cho camera nội soi tai, mũi, họng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ TDA VIỆT NAM |
01-2023/PL-TDA
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
94184 |
Nguồn sáng dùng cho máy phẫu thuật dịch kính |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
009/MT-KQPLTTBYT/2019
|
|
Còn hiệu lực
13/12/2022
|
|
94185 |
Nguồn sáng lạnh cho máy nội soi y tế (bao gồm dụng cụ, phụ kiện, phụ tùng thay thế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
04/ADE-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
94186 |
Nguồn sáng lạnh kèm các phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191319 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DND |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
94187 |
Nguồn sáng lạnh LED nội soi y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUÊ LỢI |
092023
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
94188 |
Nguồn sáng lạnh nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
932/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Karl Storz SE & CO. KG tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
94189 |
Nguồn sáng lạnh nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
933/190000031/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện Karl Storz SE & CO. KG tại Thành phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
26/09/2021
|
|
94190 |
Nguồn sáng lạnh nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
05/022022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
94191 |
Nguồn sáng lạnh nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
10/022022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
94192 |
Nguồn sáng LED |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190307 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/06/2022
|
|
94193 |
Nguồn sáng nội soi |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
94194 |
Nguồn sáng nội soi |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
627/170000001/PCBPL-BYT(2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
94195 |
Nguồn sáng nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
439/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
94196 |
Nguồn sáng nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
498/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
94197 |
Nguồn sáng nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
31/2023/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
94198 |
Nguồn sáng nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU AN THỊNH PHÁT - VIỆT NAM |
17072024/PL/ATP
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2024
|
|
94199 |
Nguồn sáng nội soi ổ bụng ( Công nghệ LED ) và phụ kiện: dây nguồn, dây dẫn sáng, Adapter gắn dây dẫn sáng, Adapter gắn ống soi với dây dẫn sáng. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
0122/170000083/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực
08/01/2022
|
|
94200 |
Nguồn sáng nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
02/24/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
04/02/2024
|
|