STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94181 |
Máy đo độ bão hòa oxy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1139/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/03/2022
|
|
94182 |
Máy đo độ bão hòa Oxy |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
13/PLYV
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
94183 |
Máy đo độ bão hòa Oxy |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3642 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Y Việt |
Còn hiệu lực
28/01/2021
|
|
94184 |
Máy đo độ bảo hòa oxy ( SPO2) cầm tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
39/170000083/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
31/12/2019
|
|
94185 |
Máy đo độ bão hòa oxy kẹp ngón tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/250
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ công nghệ cao Hà Trang |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
94186 |
Máy đo độ bão hòa oxy kẹp tay |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
01-HM/IMDK
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2022
|
|
94187 |
Máy đo độ bão hòa oxy kẹp tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DNN VIỆT NAM |
01-DNN/YONKER
|
|
Còn hiệu lực
23/02/2022
|
|
94188 |
Máy đo độ bão hoà oxy kẹp tay |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
3172021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Máy đo độ bão hoà oxy kẹp tay |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
94189 |
Máy đo độ bão hòa oxy qua da (Loại cầm tay) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NV004/170000073/ PCBPL-BYT (Navimed)
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
94190 |
Máy đo độ bão hòa oxy qua da (Loại để bàn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NV003/170000073/ PCBPL-BYT (Navimed)
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
94191 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2395A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/02/2022
|
|
94192 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210942-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM-DV TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN LỘC |
Đã thu hồi
29/11/2021
|
|
94193 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210728-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
29/11/2021
|
|
94194 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1043
|
|
Còn hiệu lực
02/03/2022
|
|
94195 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
Công ty TNHH Trang Thiết bị - Dụng cụ Y khoa Tân Mai Thành
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Đã thu hồi
13/10/2021
|
|
94196 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
3174-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/11/2022
|
|
94197 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210779-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
18/10/2021
|
|
94198 |
Máy đo độ bão hòa ôxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018272 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Còn hiệu lực
29/07/2019
|
|
94199 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
TL-2022-006-Masimo
|
|
Còn hiệu lực
14/11/2022
|
|
94200 |
Máy đo độ bão hòa oxy trong máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2123/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PROMED |
Còn hiệu lực
13/12/2021
|
|