STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94201 |
Nguồn sáng nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
02/24/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
04/02/2024
|
|
94202 |
Nguồn sáng nội soi đèn LED |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
439/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
94203 |
Nguồn sáng nội soi đèn LED |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
498/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
94204 |
Nguồn sáng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED1221
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|
94205 |
Nguồn sáng, dây dẫn sáng (bao gồm dụng cụ, phụ kiện, phụ tùng thay thế) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
14921/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
94206 |
NHÁM KẼ KIM LOẠI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
20-PLTTB-BYT-DEN/2022
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2022
|
|
94207 |
Nhám mài kẽ răng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
2460 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/03/2022
|
|
94208 |
Nhãn áp kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1377/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
Còn hiệu lực
03/09/2020
|
|
94209 |
Nhãn áp kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1787/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH EYES OPTICAL |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
94210 |
Nhãn áp kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2471/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Còn hiệu lực
03/12/2021
|
|
94211 |
Nhãn áp kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
147/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|
94212 |
Nhãn áp kế Schiotz/Appa-Schiotz |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3147-2PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Còn hiệu lực
09/03/2020
|
|
94213 |
Nhãn chỉ thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
10/PL
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2022
|
|
94214 |
Nhãn chỉ thị |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
04.PL/2023/DIENNIEN
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
94215 |
Nhánh mũi thở áp lực dương liên tục cho trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018075 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
94216 |
Nhất Nhất 57 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4008-5AS PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94217 |
Nhất Nhất 58 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4008-6AS PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94218 |
Nhất Nhất 59 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4008-7AS PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94219 |
Nhất Nhất 61 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4008-9AS PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94220 |
Nhất Nhất 63 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4008-11AS PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|