STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94221 | Stent lấy huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 03/2023-ANPHA/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 07/02/2023 |
|
|
94222 | Stent mạch máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 06/MED1121 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 24/11/2021 |
|
94223 | Stent mạch máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | Taewoong02-ML22/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
94224 | Stent mạch máu ngoại biên | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190953 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
94225 | Stent mạch máu ngoại biên tự bung bằng chất liệu Nitinol | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 317-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | CÔNG TY THHH MTV CVS MEDICAL |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
94226 | Stent mạch ngoại biên | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181379 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TÂM VIỆT |
Còn hiệu lực 23/11/2020 |
|
94227 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181181 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG |
Còn hiệu lực 16/07/2020 |
|
94228 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181302 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
94229 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181322 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA |
Còn hiệu lực 25/11/2020 |
|
94230 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181420 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ KTA |
Còn hiệu lực 18/01/2021 |
|
94231 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181605 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
94232 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181608 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
94233 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181737 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
94234 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021198/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ BƯỚC TIẾN MỚI |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
94235 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 2721/210000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Dược Phẩm Kim Thông |
Còn hiệu lực 16/07/2021 |
|
94236 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181605/1 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
94237 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021542/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU |
Còn hiệu lực 08/12/2021 |
|
94238 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 01012022/HN-SMTIL |
Còn hiệu lực 17/03/2022 |
|
|
94239 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ PTCA ALCO VIỆT NAM | 20220413PL01-ALCO/BYT |
Còn hiệu lực 13/04/2022 |
|
|
94240 | Stent mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU | 001/2022/TH-PL |
Còn hiệu lực 06/03/2023 |
|