STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94221 |
Máy đo độ bão hòa oxy và hematocrit trong máu - BioTrend® Oxygen Saturation and Hematocrit System |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
17/ MED1017/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
94222 |
Máy đo độ bão hòa oxy và nhịp tim |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
01/2022/170000123/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
94223 |
Máy đo độ cong giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
09/CBTBA/TTC/SYT/17
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
01/07/2019
|
|
94224 |
Máy đo độ cong giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
1906/TTBYTL-A/TTC/SYT/17
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|
94225 |
Máy đo độ cong giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
0203BL/170000032/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/04/2024
|
|
94226 |
Máy đo độ cong giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
01BL/170000032/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực
29/06/2019
|
|
94227 |
Máy đo độ cong giác mạc / giác mạc kế Keratometer |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3092-11CLS3/12/2019 PL-TTDV
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2022
|
|
94228 |
Máy đo độ cong giác mạc cầm tay tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
6812021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/07/2022
|
|
94229 |
Máy đo độ cong giác mạc/ Giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018316 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VPĐD BIOTECHNICA PHARMA INTERNATIONAL., PTE., LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
09/11/2019
|
|
94230 |
Máy đo độ cong giác mạc/ Giác mạc kế Keratometer |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
BPI005/170000073/ PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTECHNICA PHARMA INTERNATIONAL PTE., LTD TẠI TPHCM |
Còn hiệu lực
24/09/2019
|
|
94231 |
Máy đo độ cương dương (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181398 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Còn hiệu lực
13/01/2021
|
|
94232 |
Máy đo độ dày giác mạc cầm tay |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
1906/TTBYTL-A/TTC/SYT/17
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực
11/07/2019
|
|
94233 |
Máy đo độ giãn cơ và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
1207.PLB.LGMED.2023
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
94234 |
Máy đo độ giãn cơ và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
59/NP-2022
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2022
|
|
94235 |
Máy đo độ hội tụ giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
103-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
03/02/2020
|
|
94236 |
Máy đo độ hội tụ giác mạc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
138-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Y Nhật |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
94237 |
Máy đo độ khúc xạ/ Khúc xạ giác mạc |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MÁY LÀM MẮT KÍNH |
02-07/22/DN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/09/2022
|
|
94238 |
Máy đo độ loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
0108/2023/HAMED
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2023
|
|
94239 |
Máy đo độ loãng xương |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
27-PL/170000144/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Đã thu hồi
22/12/2020
|
|
94240 |
Máy đo độ loãng xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
0302/PCBPL-GB
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|