STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94221 |
NHẤT NHẤT 48 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3879 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
94222 |
NHẤT NHẤT 49 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3880 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
94223 |
Nhất Nhất 56 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4008-4S PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94224 |
Nhất Nhất 60 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4008-8AS PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94225 |
Nhất Nhất 62 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4008-10AS PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94226 |
Nhất Nhất 64 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4008-12AS PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94227 |
Nhất Nhất 65 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4008-13AS PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94228 |
Nhất Nhất 66 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4008-14AS PL-TTDV
|
Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
94229 |
Nhất Nhất 67 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4088 PL-TTDV
|
Công ty THHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực
29/12/2021
|
|
94230 |
Nhiệt kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
42PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
94231 |
Nhiệt kế |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
219-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
22/07/2019
|
|
94232 |
Nhiệt kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
019-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
94233 |
Nhiệt kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
234-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
08/10/2019
|
|
94234 |
Nhiệt kế |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
148/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Còn hiệu lực
17/07/2020
|
|
94235 |
Nhiệt kế |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
359.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
94236 |
Nhiệt kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
17/170000100/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Đã thu hồi
26/08/2021
|
|
94237 |
Nhiệt kế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1222 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
94238 |
Nhiệt Kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
78021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN YEAHOME |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
94239 |
Nhiệt kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
18a/170000100/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
94240 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200264 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|