STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94241 | Vật liệu chống ê buốt răng | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 136-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
94242 | Vật liệu chống ê buốt răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC | 09/2022/PLTTBYT-LTC |
Đã thu hồi 27/02/2023 |
|
|
94243 | Vật liệu chống ê buốt răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC | 09/2022/PLTTBYT-LTC |
Còn hiệu lực 27/02/2023 |
|
|
94244 | Vật liệu chống khô miệng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 03/1311/MERAT-2019 | Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Liên Nha |
Còn hiệu lực 16/11/2019 |
|
94245 | Vật liệu chống sâu răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-005-2021/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
94246 | Vật liệu chống sâu răng và ê buốt | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Đã thu hồi 13/07/2022 |
|
|
94247 | Vật liệu chống sâu răng và ê buốt | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM | 20220713/PL-ANE |
Còn hiệu lực 22/07/2022 |
|
|
94248 | Vật liệu chống sâu răng, chống ê buốt răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 0319CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Còn hiệu lực 15/12/2019 |
|
94249 | Vật liệu chuẩn bị nướu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 811/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
94250 | Vật liệu chuẩn bị nướu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 06/2023/PL-HOANCAU |
Còn hiệu lực 21/02/2023 |
|
|
94251 | Vật liệu chụp X Quang | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1753/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Còn hiệu lực 12/11/2020 |
|
94252 | Vật liệu co nướu răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200004 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
94253 | Vật liệu cố định | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1296.5-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thương Mại Giải Pháp Sao Việt |
Còn hiệu lực 01/11/2021 |
|
94254 | Vật liệu Composite dùng để trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 002-XV/2018/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Trang Thiết Bị Y Tế DENMEDICO |
Còn hiệu lực 20/08/2019 |
|
94255 | Vật liệu composite hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200406 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Còn hiệu lực 31/07/2020 |
|
94256 | Vật liệu composite hàn răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT | 20230227/SD/BPL |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
94257 | Vật liệu composite hàn trám răng | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1144 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 16/07/2021 |
|
94258 | Vật liệu composite lỏng Esflow | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020163/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực 18/03/2020 |
|
94259 | Vật liệu composite trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-027-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|
94260 | Vật liệu composite trám răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-029-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 13/07/2021 |
|