STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94241 |
Nhiệt kế |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1222 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Hoa Xương |
Còn hiệu lực
29/08/2021
|
|
94242 |
Nhiệt Kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
78021CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN YEAHOME |
Còn hiệu lực
19/10/2021
|
|
94243 |
Nhiệt kế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
18a/170000100/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
94244 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200264 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
94245 |
Nhiệt kế hồng ngoạiNhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200267 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MAXDENT |
Còn hiệu lực
29/04/2020
|
|
94246 |
Nhiệt kế đo Trán & Tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018659 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT THIÊN ẤN |
Còn hiệu lực
22/10/2019
|
|
94247 |
Nhiệt kế 37˚C - 42˚C |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
98/HLM18/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Còn hiệu lực
07/01/2020
|
|
94248 |
Nhiệt kế 37˚C - 42˚C |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
001/WM.23
|
|
Còn hiệu lực
07/03/2023
|
|
94249 |
Nhiệt kế các loại |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
39/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/01/2023
|
|
94250 |
Nhiệt kế hiện số |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
602.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Văn phòng đại diện OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD tại thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
04/12/2021
|
|
94251 |
Nhiệt kế hiện số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA |
26.23/200000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
94252 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
40 PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
94253 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
43PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
94254 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
51PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư Y tế Hà Nội |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
94255 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
2562019/170000116/ PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Mỹ thuật Gia Long |
Còn hiệu lực
09/07/2019
|
|
94256 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS008/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
94257 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS008/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
94258 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
TBYS007/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Còn hiệu lực
06/10/2019
|
|
94259 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018716 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Còn hiệu lực
15/10/2019
|
|
94260 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018281 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐỨC QUANG |
Còn hiệu lực
08/11/2019
|
|