STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94281 |
monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
04/170000072/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đã thu hồi
19/10/2020
|
|
94282 |
Monitor theo dõi bệnh nhân 6 thông số và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
906/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/12/2023
|
|
94283 |
Monitor theo dõi bệnh nhân cùng phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
025-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
04/02/2020
|
|
94284 |
Monitor theo dõi bệnh nhân kèm phụ kiện tiêu chuẩn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
127/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K |
Còn hiệu lực
04/01/2021
|
|
94285 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và các linh phụ kiện đi kèm: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1714/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ANH |
Còn hiệu lực
13/11/2020
|
|
94286 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
11-HM/HWATIME
|
|
Còn hiệu lực
27/05/2022
|
|
94287 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
157-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
14/04/2020
|
|
94288 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1431/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Còn hiệu lực
23/09/2020
|
|
94289 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
177/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
04/03/2021
|
|
94290 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4004-5PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
94291 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
209/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CMD |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
94292 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện kèm theo |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1465/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực
05/05/2021
|
|
94293 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190691 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚ SỸ |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
94294 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
017/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
94295 |
Monitor theo dõi bệnh nhân và phụ kiện đi kèm. |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
027/180000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Công nghệ kỹ thuật TNT |
Còn hiệu lực
12/06/2019
|
|
94296 |
Monitor theo dõi bệnh nhân,Máy điện tim,Monitor sản khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3679S PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
94297 |
Monitor theo dõi bệnh nhân. Bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm với máy chính |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2703 PL-TTDV/
|
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu MEE Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/10/2019
|
|
94298 |
Monitor theo dõi dấu hiệu sinh tồn Total Vitals |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
05/012023/GBM/HOPT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
94299 |
Monitor theo dõi người bệnh |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
101.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN NGƯỜI BỆNH BẮC VIỆT |
Còn hiệu lực
01/06/2020
|
|
94300 |
Monitor theo dõi sản khoa |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
858-1CL2/10/17 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|