STT Tên trang thiết bị y tế Mức độ rủi ro
được phân loại
Đơn vị thực hiện phân loại Số văn bản
ban hành kết quả
phân loại
Đơn vị yêu cầu phân loại Tình trạng Thao tác
94281 Vật liệu ngừa sâu răng BISOTIC TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DENTALUCK 20220516/PL-DENTTALLUCK Đã thu hồi
21/05/2022

94282 Vật liệu ngừa sâu răng BISOTIC TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH DENTALUCK 20220516/PL-DENTTALLUCK Đã thu hồi
26/05/2022

94283 Vật liệu ( phôi kim loại) sản xuất phục hình răng thẩm mỹ TTBYT Loại B VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ 33/170000001/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
16/03/2022

94284 Vật liệu ( phôi kim loại) sản xuất phục hình răng thẩm mỹ TTBYT Loại B VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ 33/170000001/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
16/03/2022

94285 Vật liệu ( phôi kim loại) sản xuất phục hình răng thẩm mỹ TTBYT Loại B VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ 33/170000001/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
16/03/2022

94286 Vật liệu ( phôi kim loại) sản xuất phục hình răng thẩm mỹ TTBYT Loại B VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ 33/170000001/PCBPL-BYT Còn hiệu lực
16/03/2022

94287 Vật liệu ( phôi nhựa) làm răng nhựa tạm TTBYT Loại A CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20181653 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
24/12/2019

94288 Vật liệu (Bột sứ) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20200412 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC Còn hiệu lực
05/08/2020

94289 VẬT LIỆU (KIM LOẠI – PHÔI SỨ) PHỤC HÌNH RĂNG TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH NVDENT 06/2022/PL-NVDENT Còn hiệu lực
12/12/2022

94290 VẬT LIỆU (KIM LOẠI – PHÔI SỨ) PHỤC HÌNH RĂNG TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH NVDENT 01/2023/PL-NVDENT Còn hiệu lực
27/02/2023

94291 Vật liệu (kim loại) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20181702 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
10/07/2019

94292 Vật liệu (kim loại) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20181608-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
10/07/2019

94293 Vật liệu (kim loại) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20181609 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
10/07/2019

94294 Vật liệu (kim loại) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20181611 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
10/07/2019

94295 Vật liệu (kim loại) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20191434 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
22/11/2019

94296 Vật liệu (kim loại) làm trụ nối phục hình răng TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20181652 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
26/11/2019

94297 Vật liệu (phôi sứ) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20190387-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
10/07/2019

94298 Vật liệu (phôi sứ) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20181593 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
10/07/2019

94299 Vật liệu (phôi sứ) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20181701 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
10/07/2019

94300 Vật liệu (phôi sứ) làm răng giả TTBYT Loại B CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM 20191360 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ Còn hiệu lực
24/12/2019