STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94301 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG |
20221343-1/CBPL-HCC
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2022
|
|
94302 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
147/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
14/10/2022
|
|
94303 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
254/BB-RA-BPL
|
|
Đã thu hồi
13/03/2023
|
|
94304 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
417/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/06/2023
|
|
94305 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/132
|
|
Còn hiệu lực
18/08/2023
|
|
94306 |
Mũi khoan |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2023/08/140
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
94307 |
Mũi khoan cắt xương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1719/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Giải pháp Nha khoa Thông Minh Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/08/2019
|
|
94308 |
Mũi khoan chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210539-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
94309 |
Mũi khoan chỉnh hình |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210573-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
94310 |
Mũi khoan răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210573-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|
94311 |
Mũi khoan vùng hàm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210539-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
94312 |
Mũi khoan định vị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018961 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
94313 |
Mũi khoan định vị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018953 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
94314 |
Mũi khoan định vị |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181548 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/03/2021
|
|
94315 |
Mũi khoan & Phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20220014D3
|
|
Còn hiệu lực
10/06/2022
|
|
94316 |
Mũi khoan (Drill bit) |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
434-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
94317 |
Mũi khoan (Ø 3.2x145 Drill) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
GMS002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ GMS |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
94318 |
Mũi khoan bào Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
7.2/052023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
31/05/2023
|
|
94319 |
Mũi khoan bào được sử dụng để khoan, bào, cắt mô mềm và xương trong phẫu thuật xâm lấn tối thiểu Tai-Mũi- Họng. |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
7.2/062023/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
13/03/2024
|
|
94320 |
Mũi khoan bơm nước |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210573-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực
01/08/2021
|
|