STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94301 | Vành mi (Speculum) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 06/1506/MERAT-2020 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
94302 | Vành mi dây 6.5mm*14.5mm | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 385-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TBYT Minh Nhi |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
94303 | Vành mi dây 6.5mm*14mm | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 385-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH TBYT Minh Nhi |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
94304 | Vành mi sử dụng trong phẫu thuật | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 06/PLTBYT/TTC-IMC | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Còn hiệu lực 16/07/2019 |
|
94305 | Vành sáp (Silicone)/ Wax (Silicone) Rim | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 211.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
94306 | Vành sáp/ Wax Rim | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 126.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG ACESO |
Còn hiệu lực 20/05/2021 |
|
94307 | Vật liệu làm mão răng tạm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180697-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
94308 | Vật chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-03/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 20/11/2019 |
|
94309 | Vật chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-97/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 20/11/2019 |
|
94310 | Vật chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-1086/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 19/11/2019 |
|
94311 | Vật chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 205/2021/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 01/06/2021 |
|
94312 | Vật chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 63/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
94313 | Vật chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 85/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
94314 | Vật chứa mẫu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 90/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
94315 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-09/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi 25/11/2019 |
|
94316 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-99/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 29/10/2019 |
|
94317 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-1050/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 29/10/2019 |
|
94318 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 221/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 31/08/2020 |
|
94319 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 228/2020/NA-PL | Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực 01/09/2020 |
|
94320 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 66/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|