STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94321 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
94322 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
94323 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
94324 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
94325 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
94326 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
94327 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
94328 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
94329 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
94330 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 65/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 05/08/2022 |
|
|
94331 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
94332 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
94333 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
94334 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
94335 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
94336 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
94337 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
94338 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
94339 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|
|
94340 | Sinh phẩm y tế dùng trong chẩn đoán in-vitro | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 107/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 19/10/2022 |
|