STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94321 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 74/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/08/2022 |
|
|
94322 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 19/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 06/03/2023 |
|
|
94323 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 19/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 06/03/2023 |
|
|
94324 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 28/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 06/03/2023 |
|
|
94325 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 24/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 06/03/2023 |
|
|
94326 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
94327 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
94328 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-08/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 05/12/2019 |
|
94329 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-123/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 11/11/2020 |
|
94330 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-126/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
94331 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-417/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Đã thu hồi 02/01/2020 |
|
94332 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-889/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
94333 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-892/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
94334 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-893/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
94335 | Vật chứa mẫu dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 14/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 16/06/2022 |
|
|
94336 | Vật chứa mẫu dùng trong chẩn đoán in vitro | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 10/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 01/06/2022 |
|
|
94337 | Vật liệu cầm máu tự tan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018466 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Còn hiệu lực 26/02/2020 |
|
94338 | Vật liệu cầm máu tự tiêu dùng trong phẫu thuật | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018798 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ÁNH SÁNG XANH |
Còn hiệu lực 01/12/2019 |
|
94339 | Vật liệu cầm máu tự tiêu | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2412CL29/12/18PL-TTDV/ | Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực 31/10/2019 |
|
94340 | Vật liệu cầm máu xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181860 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|