STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94341 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 07/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
94342 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1770/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực 06/01/2021 |
|
94343 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2123/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỲ PHONG |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
94344 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181721 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀO NAM |
Còn hiệu lực 31/05/2021 |
|
94345 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0242/200000039/PCBPL-BY | CÔNG TY CỔ PHẦN ALPHA |
Còn hiệu lực 19/08/2021 |
|
94346 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 58/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hùng Dũng |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|
94347 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 143/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Hùng Dũng |
Còn hiệu lực 13/01/2022 |
|
94348 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 11/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
94349 | Vật liệu cấy ghép dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1120/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
94350 | Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 276-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Việt Sống |
Còn hiệu lực 03/02/2020 |
|
94351 | Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200280 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MARSAH DENT VINA |
Còn hiệu lực 22/05/2020 |
|
94352 | Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | Số: 995- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MTV TÍN NHA |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
94353 | Vật liệu cấy ghép dùng trong nha khoa (Phụ lục 1 đính kèm) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3518-1 PL-TTDV | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển An Khang |
Còn hiệu lực 01/08/2021 |
|
94354 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2348/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/07/2022 |
|
|
94355 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 07/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/07/2022 |
|
|
94356 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 350/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 13/09/2019 |
|
94357 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 348/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
94358 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 349/MED1218/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
94359 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 21/MED1019 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 19/02/2020 |
|
94360 | Vật liệu cấy ghép dùng trong phẫu thuật kết hợp xương | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 91/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Còn hiệu lực 21/01/2021 |
|