STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
94361 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
07/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2022
|
|
94362 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
001/2023
|
|
Còn hiệu lực
09/02/2023
|
|
94363 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN OONEPRO VIỆT NAM |
01/2023/PL- OONEPRO
|
|
Còn hiệu lực
09/03/2023
|
|
94364 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
01/CT-BPL
|
|
Còn hiệu lực
23/03/2023
|
|
94365 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
01/2023-HD
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2023
|
|
94366 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
03/2023/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2023
|
|
94367 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
008PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
14/08/2023
|
|
94368 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BMB |
BMB/PL-04
|
|
Còn hiệu lực
03/09/2023
|
|
94369 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEALTHCARE HCT |
012PL/PCBPL-BYT/HCT
|
|
Còn hiệu lực
16/10/2023
|
|
94370 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
0310/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
01/11/2023
|
|
94371 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MEDIUSA |
0410/PL-MEDIUSA
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|
94372 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIÊN HÀ |
1312/CBPL-THIENHA
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
94373 |
Nhiệt kế hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH NIRAKI VIỆT NAM |
02.PL/2024/NIRAKI
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
94374 |
Nhiệt kế hồng ngoại ( đo trán) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2079/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
94375 |
Nhiệt kế hồng ngoại (bao gồm dụng cụ, phụ kiện, phụ tùng thay thế) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
03/ADE-BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
94376 |
Nhiệt kế hồng ngoại (Infrared thermometer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
15421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM IN NO PHA |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
94377 |
Nhiệt kế hồng ngoại (đo trán) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
600/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
94378 |
Nhiệt kế hồng ngoại AiQURA |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
371.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI TRUNG KIÊN |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
94379 |
Nhiệt kế hồng ngoại Berrcom |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3616 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH AN KHANG MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
94380 |
Nhiệt kế hồng ngoại Bioland |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3414 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH AN KHANG MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|