STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94361 | Vật liệu (kim loại) làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191434 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực 22/11/2019 |
|
94362 | Vật liệu (kim loại) làm trụ nối phục hình răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181652 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực 26/11/2019 |
|
94363 | Vật liệu (phôi sứ) làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190387-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
94364 | Vật liệu (phôi sứ) làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181593 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
94365 | Vật liệu (phôi sứ) làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181701 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
94366 | Vật liệu (phôi sứ) làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191360 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực 24/12/2019 |
|
94367 | Vật liệu (Phôi sứ) làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200411 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN NHA KHOA DETEC |
Còn hiệu lực 05/08/2020 |
|
94368 | VẬT LIỆU (PHÔI) PHỤC HÌNH RĂNG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NVDENT | 01/2022/PL-NVDENT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
94369 | Vật liệu (Phôi) phục hình răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019328A/170000164/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/04/2023 |
|
|
94370 | Vật liệu (que hàn kim loại) làm răng giả | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20181610 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH GIA CÔNG RĂNG THỜI ĐẠI KỸ THUẬT SỐ |
Còn hiệu lực 10/07/2019 |
|
94371 | Vật liệu / Miếng cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 2021006PL-CPT/200000049/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Còn hiệu lực 05/07/2021 |
|
94372 | Vật liệu / Miếng cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 2021008PL-CPT/200000049/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
94373 | Vật liệu / Miếng cầm máu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT | 2022002/PL-CPT/200000049/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/06/2022 |
|
|
94374 | Vật liệu ABCcolla® Collagen Matrix | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4080-2 PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Thương mại Dịch vụ Hóa Dược và Thiết Bị Y Tế Hải Linh |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
94375 | Vật liệu ABCcolla® Collagen Membrane | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4080-3 PL-TTDV | Công Ty Cổ Phần Thương mại Dịch vụ Hóa Dược và Thiết Bị Y Tế Hải Linh |
Còn hiệu lực 29/12/2021 |
|
94376 | Vật liệu bảo vệ bề mặt miếng trám | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 136-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
Còn hiệu lực 22/07/2019 |
|
94377 | Vật liệu bảo vệ bề mặt miếng trám | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 060-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Dược Phẩm Tuyết Hải |
Còn hiệu lực 23/07/2019 |
|
94378 | Vật liệu bảo vệ môi khi chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1461/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
94379 | Vật liệu bảo vệ nướu khỏi chất tẩy trắng răng Cube Dam | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 535.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HVN NETWORKS |
Còn hiệu lực 09/10/2020 |
|
94380 | Vật liệu bảo vệ răng | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 570.21/180000026/PCBPL-BYT | NGUYỄN DUY |
Còn hiệu lực 11/11/2021 |
|