STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
94361 | Stent niệu quản (Sonde JJ) Ureteral Stent | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 20181430 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực 15/01/2021 |
|
94362 | Stent niệu quản (xông JJ Sonde) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 180.1 - ĐP/180000023/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 23/07/2020 |
|
94363 | Stent niệu quản (xông JJ Sonde) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM | 52/KQPLHTP |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
94364 | Stent niệu quản (xông JJ Sonde) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM | 27/KQPLHTP |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
94365 | Stent Niệu quản Cứng Universa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 21/MED1220 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
94366 | Stent niệu quản và bộ Stent Polaris Ultra Ureteral Stent | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0024-2/PCBPL-BSVIETNAM |
Còn hiệu lực 29/10/2023 |
|
|
94367 | Stent niệu quản và Phụ kiện dùng để hỗ trợ cho stent niệu quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2280/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 04/01/2022 |
|
94368 | Stent niệu quản đường niệu | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 2281/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 03/01/2022 |
|
94369 | Stent niệu đạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 415/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/06/2020 |
|
94370 | Stent niệu đạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1152/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ A&G VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/09/2020 |
|
94371 | Stent nội mạch làm thay đổi hướng dòng chảy mạch máu não | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 202/MCV/1220 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 26/04/2021 |
|
94372 | Stent nong mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018375/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Còn hiệu lực 26/10/2019 |
|
94373 | Stent nong mạch | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2671 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIÊT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH TÂM |
Còn hiệu lực 25/07/2019 |
|
94374 | Stent nong mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190988 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
94375 | Stent nong mạch vành | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210140 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 11/03/2021 |
|
94376 | Stent nong mạch vành phủ thuốc | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190987 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 24/09/2019 |
|
94377 | Stent nong mạch vành phủ thuốc | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210050 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
94378 | Stent nong mạch vành phủ thuốc | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 24022023-VT/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/03/2023 |
|
|
94379 | Stent phình mạch cổ | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1032/170000074/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 17/02/2020 |
|
94380 | Stent phình mạch cổ & Stent hút huyết khối mạch não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG | 1210/2023-BPL-DD |
Còn hiệu lực 12/10/2023 |
|